Methitural
From Wikipedia, the free encyclopedia
Methitural (INN; Neraval, Thiogenal) hoặc natri methitural, còn được gọi methioturiate, là một dẫn xuất barbiturat được bán trên thị trường vào những năm 1950 ở Châu Âu (ở Đức và Ý) dưới dạng thuốc gây mê tĩnh mạch tác dụng cực ngắn.[1][2][3]
Thông tin Nhanh Dữ liệu lâm sàng, Mã ATC ...
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
ChemSpider | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H20N2O2S2 |
Khối lượng phân tử | 288.429 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Đóng