Câu lạc bộ bóng đá hiệp hội ở Gibraltar From Wikipedia, the free encyclopedia
Lincoln Red Imps là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp đến từ Gibraltar.[1]. Họ chơi ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Gibraltar, và cùng các đội bóng khác trong lãnh thổ đất nước chơi ở Sân vận động Victoria. Họ là đội vô địch nhiều nhất của đất nước với 24 lần vô địch, bao gồm 14 danh hiệu liên tiếp từ năm 2003 đến năm 2016, và vào năm 2014, họ trở thành đội bóng đầu tiên đại diện cho Gibraltar ở vòng loại UEFA Champions League. Vào tháng 8 năm 2021, Lincoln trở thành câu lạc bộ đầu tiên của Gibraltar lọt vào vòng bảng của một giải đấu cấp câu lạc bộ châu Âu sau khi đánh bại nhà vô địch Latvia Riga FC ở vòng play-offs của UEFA Europa Conference League.
Tên đầy đủ | Lincoln Red Imps Football Club | ||
---|---|---|---|
Tên ngắn gọn | Lincoln | ||
Thành lập | 1976 | as Blue Batons||
Sân | Sân vận động Victoria, Đại lộ Winston Churchill, Gibraltar | ||
Sức chứa | 2,000 | ||
Chủ tịch điều hành | Dylan Viagas | ||
Người quản lý | Raúl Castillo | ||
Giải đấu | Gibraltar National League | ||
2023–24 | Nhóm tranh chức vô địch: Thứ 1 Tổng kết cả mùa: Vô địch | ||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | ||
| |||
Câu lạc bộ giữ kỷ lục về chuỗi trận bất bại dài nhất châu Âu với 88 trận trong 1.959 ngày từ tháng 5 năm 2009 đến tháng 9 năm 2014.[2]
Trận đấu vòng loại đầu tiên của Lincoln tại UEFA Champions League 2014–15 đánh dấu trận đấu đầu tiên mà một câu lạc bộ của Gibraltar thi đấu tại UEFA. Sau khi hưởng một quả phạt đền, trong hiệp hai họ đã bị thủng lưới và trận đấu kết thúc với tỷ số hoà.[3]
Giải đấu | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Champions League | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 29 | –7 |
UEFA Europa League | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | –11 |
UEFA Europa Conference League | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 22 | –16 |
Tổng cộng | 40 | 9 | 7 | 23 | 39 | 73 | –34 |
Mùa giải | Giải đấu | Vòng | Đối thủ | Lượt đi | Lượt về | Tổng tỷ số | Vào vòng trong |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2014–15 | UEFA Champions League | 1Q | HB Tórshavn | 1–1 | 2–5 | 3–6 | |
2015–16 | UEFA Champions League | 1Q | Santa Coloma | 0–0 | 2–1 | 2–1 | |
2Q | Midtjylland | 0–2 | 0–1 | 0–3 | |||
2016–17 | UEFA Champions League | 1Q | Flora Tallinn | 2–0 | 1–2 | 3–2 | |
2Q | Celtic | 1–0 | 0–3 | 1–3 | |||
2017–18 | UEFA Europa League | 1Q | AEK Larnaca | 1–1 | 0–5 | 1–6 | |
2018–19 | UEFA Champions League | PR | La Fiorita | 2–0 | — | ||
Drita | 1–4 | — | |||||
UEFA Europa League | 2Q | The New Saints | 1–1 | 1–2 | 2–3 | ||
2019–20 | UEFA Champions League | PR | Feronikeli | 0–1 | — | ||
UEFA Europa League | 2Q | Ararat-Armenia | 1–2 | 0–2 | 1–4 | ||
2020–21 | UEFA Europa League | PR | Prishtina | 3–0 (awd.) |
— | — | |
1Q | Union Titus Pétange | 2–0 | — | — | |||
2Q | Rangers | 0–5 | — | — | |||
2021–22 | UEFA Champions League | 1Q | Fola Esch | 5–0 | 2–2 | 7–2 | |
2Q | CFR Cluj | 1–2 | 0–2 | 1–4 | |||
UEFA Europa League | 3Q | Slovan Bratislava | 1–3 | 1–1 | 2–4 | ||
UEFA Europa Conference League | PO | Riga | 3–1 (s.h.p.) | 1–1 | 4–2 | ||
GS | Copenhagen | 0–4 | 1–3 | Thứ 4 | |||
PAOK | 0–2 | 0–2 | |||||
Slovan Bratislava | 1–4 | 0–2 | |||||
2022–23 | UEFA Champions League | 1Q | Shkupi | 2–0 | 0–3 | 2–3 | |
UEFA Europa Conference League | 2Q | Tobol | 0–1 | 0–2 | 0−3 |
|
|
|
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.