Kukri
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kukri (tiếng Anh: /ˈkʊkri/)[2] hoặc khukuri (tiếng Nepal: खुकुरी, phát âm [kʰukuri]) là một loại mã tấu có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ, là loại vũ khí truyền thống thường đi cùng với những người Gurkha và Kirati nói tiếng Nepal ở Nepal và Ấn Độ. Lưỡi của loại dao này có độ uốn cong rõ rệt. Dao kukri có nhiều công dụng từ vũ khí cận chiến đến công cụ cắt thông thường trên khắp vùng Nam Á, và từ lâu đã đóng vai trò là dao đa năng cho những người lính Gurkha. Kukri là loại vũ khí quốc gia của Nepal, và do đó cũng là vũ khí đặc trưng của Quân đội Nepal. Kukri cũng là vũ khí tiêu chuẩn của nhiều đơn vị trong Quân đội Ấn Độ, chẳng hạn như Đơn vị súng trường Assam, Trung đoàn Kumaon, Đơn vị súng trường Garhwal và nhiều trung đoàn Gorkha. Bên ngoài khu vực quê hương Nam Á, kukri cũng phục vụ cùng Đơn vị súng trường Gurkha Hoàng gia thuộc Quân đội Anh—một trung đoàn đặc biệt khác với các đơn vị khác trong quân đội Anh do chỉ tuyển dụng lính duy nhất từ Nepal; đơn vị này có nguồn gốc từ thời Ấn Độ bị Anh thuộc địa hoá.[3][4] Kukri là vũ khí cận chiến chính của các đơn vị quân đội Gurkha hoạt động trên toàn thế giới, trở nên nổi tiếng đến độ một số người nói tiếng Anh gọi loại vũ khí này là "kiếm Gurkha" hay "dao Gurkha".[5] Kukri thường xuyên xuất hiện trên huy hiệu của Nepal và Gorkha Ấn Độ và được dùng trong nhiều nghi lễ truyền thống, mang ảnh hưởng Hindu ví dụ như các đám cưới.[6]
Kukri | |
---|---|
Một thanh kukri và bao dao | |
Loại | Vũ khí cận chiến có lưỡi, công cụ đa năng |
Nơi chế tạo | Vương quốc Gorkha |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | k. thế kỷ thứ 7 – hiện tại[1] |
Sử dụng bởi | Gurkha và Kirati (ban đầu) |
Trận |
|
Thông số | |
Khối lượng | 450–900 g (1–2 lb) |
Chiều dài | 40–45 cm (16–18 in) |
Đã có, và vẫn có nhiều huyền thoại xoay quanh dao kukri, từ khi những ghi chép sớm nhất về việc sử dụng loại dao này xuất hiện—đáng chú ý nhất là một nghi thức truyền thống liên quan đến con dao, rằng dao kukri chỉ đơn thuần là vũ khí chiến đấu, và một khi đã rút dao thì nó phải nếm mùi máu trước khi tra lại vào vỏ. Tuy nhiên, chúng lại rất thường xuyên được dùng làm công cụ đa năng. Những câu chuyện gay cấn về dao kukri trong chiến đấu mà người Gurkha kể lại có thể đã tạo nên hiểu lầm này.[7][8] Các cách phát âm kukri, khukri, và kukkri có nguồn gốc từ tiếng Anh Ấn Độ,[9][cần nguồn tốt hơn] còn cách phát âm tiếng Anh Nepal gốc là khukuri.[cần dẫn nguồn]