Hydrat
Thuật ngữ / From Wikipedia, the free encyclopedia
Trong hóa học, hydrat (phiên âm: hi-đờ-rát, bắt nguồn từ tiếng Pháp: hydrate)[1] là các chất chứa nước hoặc các nguyên tố cấu thành nên nước. Trạng thái hóa học của nước biến đổi lớn giữa các hydrat, một số trong chúng thì được đặt tên theo sau cấu trúc hóa học đã được xác định.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |