![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b2/HarryKewell.jpg/640px-HarryKewell.jpg&w=640&q=50)
Harry Kewell
From Wikipedia, the free encyclopedia
Harry Kewell (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1978) là một huấn luyện viên và là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Úc.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
![]() | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Harold Kewell[1] | ||
Ngày sinh | 22 tháng 9, 1978 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Smithfield, Sydney, Úc | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí |
Tiền vệ Tiền đạo lùi | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Smithfield Hotspurs | |||
1990–1995 | Marconi Stallions | ||
1995–1997 | Leeds United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–2003 | Leeds United | 181 | (45) |
2003–2008 | Liverpool | 98 | (12) |
2008–2011 | Galatasaray | 63 | (22) |
2011–2012 | Melbourne Victory | 25 | (8) |
2013 | Al-Gharafa | 3 | (1) |
2013–2014 | Melbourne Heart | 16 | (2) |
Tổng cộng | 381 | (90) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994-1995 | U-17 Úc | 10 | (1) |
1997 | U-20 Úc | 3 | (0) |
1996–2012 | Úc | 56 | (17) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015–2017 | Watford (trẻ) | ||
2017–2018 | Crawley Town | ||
2018 | Notts County | ||
2020–2021 | Oldham Athletic | ||
2021 | Barnet | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng