![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a7/PIA19833-RockyExoplanet-HD219134b-ArtistConcept-20150730.jpg/640px-PIA19833-RockyExoplanet-HD219134b-ArtistConcept-20150730.jpg&w=640&q=50)
HD 219134 b
From Wikipedia, the free encyclopedia
HD 219134 b (hoặc HR 8832 b) là một trong ít nhất năm ngoại hành tinh quay quanh HD 219134 (tên khác HR 8832), một ngôi sao dãy chính trong chòm sao Tiên Hậu (Cassiopeia).[4][7][9][10] Kể từ tháng 7 năm 2015, siêu Trái Đất HD 219134 b, với kích thước khoảng 1,6 R🜨 và mật độ 6,4 g/cm³, được báo cáo là ngoại hành tinh đất đá gần nhất với Trái Đất, cách xa 21,25 năm ánh sáng.[4] Ngoại hành tinh này ban đầu được thiết bị HARPS-N của Kính viễn vọng quốc gia Galileo phát hiện thông qua phương pháp vận tốc xuyên tâm và sau đó được Kính viễn vọng Không gian Spitzer quan sát thấy khi nó đi qua phía trước ngôi sao chủ của nó.[4][9] Ngoại hành tinh này có khối lượng gấp khoảng 4,5 lần Trái Đất và quay quanh ngôi sao chủ của nó theo chu kỳ 3 ngày.[4] Năm 2017, người ta thấy rằng hành tinh này có khả năng có khí quyển.
Ngoại hành tinh | Danh sách hệ hành tinh | |
---|---|---|
![]() | ||
Thông tin phát hiện | ||
Ngày phát hiện | ngày 30 tháng 7 năm 2015 | |
Người phát hiện | ||
Phương pháp phát hiện | Quang phổ Doppler (HARPS-N) | |
Nơi phát hiện | HARPS-N của Kính thiên văn quốc gia Galileo | |
Tình trạng quan sát | Đã công bố | |
Sao chủ | ||
Sao | HD 219134 | |
Chòm sao | Tiên Hậu | |
Xích kinh | (α) | 23h 13m 16,9763s[1] |
Xích vĩ | (δ) | +57° 10′ 06,082″[2] |
Cấp sao biểu kiến | (mV) | 5,574[3] |
Khoảng cách | 21,25[4] ly (6,52 pc) | |
Phân loại sao | K3V[5] | |
Khối lượng | (m) | 0,81 ± 0,03[6] M☉ |
Bán kính | (r) | 0,778 ± 0,005[6] R☉ |
Nhiệt độ | (T) | 4.699[6] K |
Độ kim loại | [Fe/H] | +0,11[6] |
Tuổi | 11[6] tỷ năm | |
Tham số quỹ đạo | ||
Bán trục lớn | (a) | 0,038764 ± 0,0047[7] AU |
Lệch tâm | (e) | 0 (cố định)[7] |
Chu kỳ quỹ đạo | (P) | 3,092926 ± 0,0004[7] d |
Độ nghiêng quỹ đạo | (i) | 85,058 ± 0,08[7]° |
Các thông số vật lý | ||
Khối lượng | (m) | 4,74 ± 0,19[7] M⊕ |
Bán kính | (r) | 1,602 ± 0,055[8] R⊕ |
Khối lượng riêng | (ρ) | 6,36 ± 0,72[7] g cm-3 |
Hấp dẫn bề mặt | (g) | 1,847 +0,213 −0,19 g |
Nhiệt độ | (T) | 1.015 K (742 °C; 1.367 °F) K |
Dữ liệu tham khảo | ||
BKTT Ngoại hành tinh | dữ liệu | |
SIMBAD | dữ liệu |