![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/24/Caribbean_Cocoa_damselfish.jpg/640px-Caribbean_Cocoa_damselfish.jpg&w=640&q=50)
Họ Cá thia
From Wikipedia, the free encyclopedia
Họ Cá thia (tên khoa học: Pomacentridae) là một họ cá mà theo truyền thống được xếp trong phân bộ Bàng chài (Labroidei) của bộ Cá vược (Perciformes)[1]. Tuy nhiên, trong các phân loại cá xương gần đây thì người ta xếp họ này trong bộ không xác định (incertae sedis) của nhánh/loạt Ovalentaria chỉ có quan hệ họ hàng xa với loạt Eupercaria (chứa bộ Perciformes theo nghĩa mới)[2][3].
Họ Cá thia | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
(không phân hạng) | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi | |
Đa số cá thia sống ở đại dương trong khi một số loài lại chọn sống ở các môi trường nước ngọt và nước lợ, ví dụ Neopomacentrus aquadulcis, Neopomacentrus taeniurus, Pomacentrus taeniometopon và Stegastes otophorus.[4] Họ cá này được chú ý bởi thể tạng khoẻ khoắn và ưa phân chia lãnh thổ. Do nhiều loài có màu sắc cơ thể rực rỡ nên cá thia được nuôi phổ biến trong hồ cá cảnh.
Trong họ này người ta đã phân loại khoảng 400 loài thuộc 29 chi. Trong tiếng Anh, các thành viên của 2 chi Amphiprion và Premnas thường được gọi là clownfish (nghĩa đen là "cá hề") hay anemonefish (nghĩa đen là "cá hải quỳ") trong khi các thành viên của các chi khác (ví dụ Pomacentrus) thường được gọi là damselfish (nghĩa đen là "cá trinh nữ"/"cá chúa").[1]