Ngành Giun đốt
From Wikipedia, the free encyclopedia
Ngành Giun đốt (Annelida, từ tiếng Latinh anellus, "vòng nhỏ"),[2][lower-alpha 1] là một ngành động vật, tùy vào nhiều thống kê thì ngành này có hơn 24,880 loài còn sinh tồn[4] hoặc 16,000 loài được mô tả.[5] Những sinh vật này thích nghi với những môi trường sinh thái khác nhau – một số sống trong môi trường chuyên biệt như vùng gian triều và quanh miệng phun thủy nhiệt, số khác ở nước ngọt, và một số nữa sống trong đất ẩm.
Ngành Giun đốt | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Sớm Cambri - Nay Early Cambrian–Gần đây[1] | |
Glycera sp. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Nhánh | Nephrozoa |
Nhánh | Protostomia |
Nhánh | Spiralia |
Liên ngành (superphylum) | Lophotrochozoa |
Ngành (phylum) | Annelida Lamarck, 1809 |
Các nhóm | |
Quan điểm phân nhánh
Quan điểm truyền thống |
Đây là những động vật đối xứng hai bên, thể khoang, không xương sống. Nhiều loài có chi bên để di chuyển. Hầu hết sách vở dạy trong nhà trường vẫn dùng cách phân loại truyền thống chia ngành Giun đốt ra thành Polychaeta (các loài ở biển), Oligochaete (giun đất) và Hirudinea (đỉa). Nghiên cứu phát sinh loài từ năm 1997 đã làm thay đổi tận gốc cách nhìn này, xếp Hirudinea vào Oligochaete (và có thể xếp cả Oligochaete vào Polychaeta). Thêm vào đó, Pogonophora, Echiura và Sipuncula, trước đây là những ngành riêng, nay được coi như phân nhóm của Polychaeta. Ngành Giun đốt là thành viên của Lophotrochozoa, một Siêu ngành Động vật miệng nguyên sinh mà cũng bao gồm thân mềm, tay cuộn, giun dẹp và giun tròn.