bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Đây là danh sách các tinh vân hành tinh đã được biết.
Hình ảnh | Tên | Messier Catalogue | NGC | Tên khác | Ngày khám phá | Khoảng cách (kly) | Cấp sao biểu kiến | Chòm sao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NGC 6751 | 6.5 | 15.8 | Thiên Ưng | |||||
NGC 6210 | 4.7 | 9.3 | Vũ Tiên | |||||
NGC 40 | 1788 | 3.5 | 11.4 | Tiên Vương | ||||
Bóng Ma Mộc Tinh | NGC 3242 | 1785 | 1.4 | 8.6 | Trường Xà | |||
NGC 6826 | 2.0 | 8.8 | Thiên Nga | |||||
Tinh vân Quả Tạ | M27 | NGC 6853 | 1764 | 1.36 +0.16 −0.21 |
7.5 | Hồ Ly | ||
Tinh vân Chiếc Nhẫn | M57 | NGC 6720 | 1779 | 2.3 +1.5 −0.7 |
9 | Thiên Cầm | ||
Tinh vân Eskimo | NGC 2392 | 1787 | 2.9 (approx.) | 10.1 | Song Tử | |||
Tinh vân Mắt Mèo | NGC 6543 | 1786 | 3.3 ± 0.9 | 9.8B | Thiên Long | |||
Tinh vân Tiểu Quỷ | NGC 6369 | 1800 (prior to) | 9.9 | Xà Phu | ||||
Tinh vân Xà Yêu | 1955 | 1.0 (approx.) | 15.99 | Song Tử | ||||
NGC 7027 | 1878 | 3.0 (approx.) | 10 | Thiên Nga | ||||
Tinh vân Xoắn Ốc | NGC 7293 | 1824 | 0.68 +0.15 −0.08 |
13.5 | Bảo Bình | |||
Tinh vân Quả Tạ Nhỏ | M76 | NGC 650, NGC 651 | 1780 | 3.4 (approx.) | 10.1 | Anh Tiên | ||
Tinh vân Cú Mèo | M97 | NGC 3587 | 1781 | 2.6 (approx.) | 9.9 | Đại Hùng | ||
Tinh vân Hồ Điệp | M2-9 | 1947 | 2.1 | 14.7 | Xà Phu | |||
Footprint Nebula | M1-92 | 1946 | 15.0 (maximum) | 11.7 | Thiên Nga | |||
NGC 2346 | 1802 | 3.9 (approx.) | 11.9 | Kỳ Lân | ||||
1955 | 6.8 (approx.) | 13.7 | Vũ Tiên | |||||
Jones-Emberson 1 | 1939 | 1.6 (approx.) | 14.0 | Thiên Miêu | ||||
Tinh vân Lát Chanh | 1918 | 4.5 (approx.) | 12 | Lộc Báo | ||||
Soap bubble nebula | 2008 | 4 (approx.) | Thiên Nga |
Hình ảnh | Tên | Messier Catalogue | NGC | Tên khác | Ngày khám phá | Khoảng cách (kly) | Cấp sao biểu kiến | Chòm sao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hen 2-47 | 6.6 | Thuyền Để | ||||||
Tinh vân Nhện Đỏ | NGC 6537 | 1888 (prior to) | 3.9 (approx.) | 11.9 | Nhân Mã | |||
NGC 6565 | Nhân Mã | |||||||
Tinh vân Cánh Bướm | NGC 6302 | 1888 (prior to) | 3.4 ± 0.5 | 7.1B | Thiên Yết | |||
Tinh vân Thổ Tinh | NGC 7009 | 1782 | 3.0 (approx.) | 12.8 | Bảo Bình | |||
Eight-burst Nebula | NGC 3132 | 1888 (prior to) | 2.6 (approx.) | 9.87 | Thuyền Phàm | |||
NGC 2438 | 1786 | 2.9 (approx.) | 11.5 | Thuyền Vĩ | ||||
Retina Nebula | IC 4406 | 1888-1907 | 2.0 (approx.) | Sài Lang | ||||
NGC 2440 | 1790 | 3.6 (approx.) | 9.3 | Thuyền Vĩ | ||||
Spirograph Nebula | IC 418 | 1888-1894 | 1.3 (approx.) | 9.6 | Thiên Thố | |||
Tinh vân Cá Đuối | Hen 3-1357 | 1989 | 18 (approx.) | 10.75 | Thiên Đàn | |||
Spiral Planetary Nebula | NGC 5189 | 1835 | 2.6 (approx.) | 9.5 | Thương Dăng | |||
Mz 1 | 1922 | 3.4 ± 0.5 | 12.0 | Củ Xích | ||||
Tinh vân Kiến | Mz 3 | 1922 | 8.0 (approx.) | 13.8 | Củ Xích | |||
Shapley 1 | PLN 329+2.1 | 1936 | ~1 | 12.6 | Củ Xích | |||
tinh vân Đồng hồ cát | MyCn18 | 1996 | 8.0 (approx.) | 13.0 | Thương Dăng | |||
NGC 3918 | 1834 | 4.9 | 8.5 | |||||
Fleming 1 | G290.5+07.9 ESO 170-6 |
1888? | 7.9 | 13.1 | Bán Nhân Mã | |||
Tinh vân Cú Mèo Phương Nam | PN K 1-22 ESO 378-1 |
1971[1] | 4.3[2] | 17.4[3] | Trường Xà | |||
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.