bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Manchester United F.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ được thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath LYR F.C., và có trận đấu đầu tiên vào tháng 10 năm 1886, khi họ thi đấu ở vòng 1 Cúp FA 1886–87.[1] Câu lạc bộ được đổi tên thành Manchester United F.C. năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.[2]
Tính từ trận đấu đầu tiên của câu lạc bộ cho đến nay đã có hơn 900 cầu thủ từng thi đấu cho đội 1 của câu lạc bộ. Tính cả những lần vào thay người, đã có 204 cầu thủ có ít nhất 100 lần ra sân.[2][3]
Kỷ lục ra sân với số lần nhiều nhất đó là tiền vệ Ryan Giggs, người mà có tổng cộng 963 lần ra sân trong 23 năm sự nghiệp thi đấu; Ryan Giggs cũng giữ kỷ lục ra sân trong đội hình xuất phát với 797 trận. Anh đã phá kỷ lục ra sân nhiều nhất của Bobby Charlton trước trận Chung kết UEFA Champions League 2008.[4] Charlton là tay săn bàn hàng đầu cho câu lạc bộ với 249 bàn thắng trong 17 năm sự nghiệp thi đấu tuy nhiên bị Wayne Rooney phá bỏ kỷ lục khi anh ấy ghi được 253 bàn thắng. Có 10 cầu thủ chơi hơn 500 trận cho câu lạc bộ. Ngoài Charlton và Rooney, có 2 cầu thủ ghi được hơn 200 bàn thắng cho câu lạc bộ đó là Denis Law và Jack Rowley.[5]
Số liệu thống kê chính xác tới ngày 19 tháng 5 năm 2018
Trước-thập niên 1960 | Sau-thập niên 1960 | ||
---|---|---|---|
GK | Thủ môn | ||
FB | Hậu vệ cánh | DF | Hậu vệ |
HB | Nửa hậu vệ | MF | Tiền vệ |
FW | Tiền đạo | ||
U | Cầu thủ đa năng1 |
Tên cầu thủ | Quốc gia | Vị trí thi đấu | Manchester United sự nghiệp |
Xuất phát | Dự bị | Tổng cộng | Số bàn thắng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Góp mặt | ||||||||
Donaldson, BobBob Donaldson | Scotland | FW | 1892–1897 | 155 | 0 | 155 | 66 | [7] |
Erentz, FredFred Erentz | Scotland | FB | 1892–1902 | 310 | 0 | 310 | 9 | [8] |
Cassidy, JoeJoe Cassidy | Scotland | FW | 1893, 1895–1900 | 174 | 0 | 174 | 100 | [9] |
Macnaught, JamesJames McNaught | Scotland | HB | 1893–1898 | 157 | 0 | 157 | 12 | [10] |
Smith, DickDick Smith | Anh | FW | 1894–1898, 1900–1901 | 100 | 0 | 100 | 37 | [11] |
Cartwright, WalterWalter Cartwright | Anh | HB | 1895–1905 | 257 | 0 | 257 | 8 | [12] |
Stafford, HarryHarry Stafford | Anh | FB | 1896–1903 | 200 | 0 | 200 | 1 | [13] |
Bryant, WilliamWilliam Bryant | Anh | FW | 1896–1900 | 127 | 0 | 127 | 33 | [14] |
Barrett, FrankFrank Barrett | Scotland | GK | 1896–1900 | 136 | 0 | 136 | 0 | [15] |
Morgan, BillyBilly Morgan | Anh | HB | 1897–1903 | 152 | 0 | 152 | 7 | [16] |
Griffiths, BillyBilly Griffiths | Anh | HB | 1899–1905 | 175 | 0 | 175 | 30 | [17] |
Schofield, AlfAlf Schofield | Anh | FW | 1900–1907 | 179 | 0 | 179 | 35 | [18] |
Hayes, VinceVince Hayes | Anh | FB | 1901–1907, 1908–1910 | 128 | 0 | 128 | 2 | [19] |
Peddie, JackJack Peddie | Scotland | FW | 1902–1903, 1904–1907 | 121 | 0 | 121 | 58 | [20] |
Downie, AlexAlex Downie | Scotland | HB | 1902–1909 | 191 | 0 | 191 | 14 | [21] |
Bell, AlexAlex Bell | Scotland | HB | 1903–1913 | 309 | 0 | 309 | 10 | [22] |
Bonthron, BobBob Bonthron | Scotland | FB | 1903–1907 | 134 | 0 | 134 | 3 | [23] |
Moger, HarryHarry Moger | Anh | GK | 1903–1912 | 266 | 0 | 266 | 0 | [24] |
Duckworth, DickDick Duckworth | Anh | HB | 1903–1915 | 254 | 0 | 254 | 11 | [25] |
Roberts, CharlieCharlie Roberts | Anh | HB | 1904–1913 | 302 | 0 | 302 | 23 | [26] |
Holden, DickDick Holden | Anh | FB | 1905–1914 | 117 | 0 | 117 | 0 | [27] |
Picken, JackJack Picken | Scotland | FW | 1905–1911 | 122 | 0 | 122 | 46 | [28] |
Wall, GeorgeGeorge Wall | Anh | FW | 1906–1915 | 319 | 0 | 319 | 100 | [29] |
Meredith, BillyBilly Meredith | Wales | FW | 1907–1921 | 335 | 0 | 335 | 36 | [30] |
Turnbull, SandySandy Turnbull | Scotland | FW | 1907–1915 | 247 | 0 | 247 | 101 | [31] |
Stacey, GeorgeGeorge Stacey | Anh | FB | 1907–1915 | 270 | 0 | 270 | 9 | [32] |
Halse, HaroldHarold Halse | Anh | FW | 1908–1912 | 125 | 0 | 125 | 56 | [33] |
Whalley, ArthurArthur Whalley | Anh | HB | 1909–1920 | 106 | 0 | 106 | 6 | [34] |
West, EnochEnoch West | Anh | FW | 1910–1916 | 181 | 0 | 181 | 80 | [35] |
Beale, BobbyBobby Beale | Anh | GK | 1912–1919 | 112 | 0 | 112 | 0 | [36] |
Mew, JackJack Mew | Anh | GK | 1912–1926 | 199 | 0 | 199 | 0 | [37] |
Hilditch, LalLal Hilditch | Anh | HB | 1919–1932 | 322 | 0 | 322 | 7 | [38] |
Silcock, JackJack Silcock | Anh | FB | 1919–1934 | 449 | 0 | 449 | 2 | [39] |
Spence, JoeJoe Spence | Anh | FW | 1919–1933 | 510 | 0 | 510 | 168 | [40] |
Moore, CharlieCharlie Moore | Anh | FB | 1919–1921, 1922–1931 | 328 | 0 | 328 | 0 | [41] |
Grimwood, JohnJohn Grimwood | Anh | HB | 1919–1927 | 205 | 0 | 205 | 8 | [42] |
Partridge, TeddyTeddy Partridge | Anh | FW | 1920–1929 | 160 | 0 | 160 | 18 | [43] |
Steward, AlfAlf Steward | Anh | GK | 1920–1932 | 326 | 0 | 326 | 0 | [44] |
Bennion, RayRay Bennion | Wales | HB | 1921–1932 | 301 | 0 | 301 | 3 | [45] |
Lochhead, ArthurArthur Lochhead | Scotland | FW | 1921–1925 | 153 | 0 | 153 | 50 | [46] |
Thomas, HarryHarry Thomas | Wales | FW | 1922–1931 | 135 | 0 | 135 | 13 | [47] |
Barson, FrankFrank Barson | Anh | HB | 1922–1928 | 152 | 0 | 152 | 4 | [48] |
Mann, FrankFrank Mann | Anh | HB | 1923–1930 | 197 | 0 | 197 | 5 | [49] |
Macpherson, FrankFrank McPherson | Anh | FW | 1923–1928 | 175 | 0 | 175 | 52 | [50] |
Jones, TomTom Jones | Wales | FB | 1924–1937 | 200 | 0 | 200 | 0 | [51] |
Hanson, JimmyJimmy Hanson | Anh | FW | 1924–1931 | 147 | 0 | 147 | 52 | [52] |
Wilson, JackJack Wilson | Anh | HB | 1926–1932 | 140 | 0 | 140 | 3 | [53] |
Maclenahan, HughHugh McLenahan | Anh | HB | 1928–1937 | 116 | 0 | 116 | 12 | [54] |
Rowley, HarryHarry Rowley | Anh | FW | 1928–1932, 1934–1937 | 180 | 0 | 180 | 55 | [55] |
Reid, TomTom Reid | Scotland | FW | 1929–1933 | 101 | 0 | 101 | 67 | [56] |
Maclachlan, GeorgeGeorge McLachlan | Scotland | FW | 1929–1933 | 116 | 0 | 116 | 4 | [57] |
Mellor, JackJack Mellor | Anh | FB | 1930–1937 | 122 | 0 | 122 | 0 | [58] |
Manley, TomTom Manley | Anh | HB | 1931–1939 | 195 | 0 | 195 | 41 | [59] |
Vose, GeorgeGeorge Vose | Anh | HB | 1933–1939 | 209 | 0 | 209 | 1 | [60] |
Griffiths, JackJack Griffiths | Anh | FB | 1934–1944 | 173 | 0 | 173 | 1 | [61] |
Mackay, BillBill McKay | Scotland | HB | 1934–1940 | 182 | 0 | 182 | 15 | [62] |
Mutch, GeorgeGeorge Mutch | Scotland | FW | 1934–1937 | 120 | 0 | 120 | 49 | [63] |
Bamford, TommyTommy Bamford | Wales | FW | 1934–1938 | 109 | 0 | 109 | 57 | [64] |
Bryant, BillyBilly Bryant | Anh | FW | 1934–1939 | 157 | 0 | 157 | 42 | [65] |
Brown, JamesJames Brown | Scotland | HB | 1935–1939 | 110 | 0 | 110 | 1 | [66] |
Carey, JohnnyJohnny Carey | Ireland | FB | 1937–1953 | 344 | 0 | 344 | 17 | [67] |
Rowley, JackJack Rowley | Anh | FW | 1937–1955 | 424 | 0 | 424 | 211 | [68] |
Pearson, StanStan Pearson | Anh | FW | 1937–1954 | 343 | 0 | 343 | 148 | [69] |
Warner, JackJack Warner | Wales | HB | 1938–1950 | 115 | 0 | 115 | 2 | [70] |
John Aston, Sr. | Anh | FB | 1946–1954 | 284 | 0 | 284 | 30 | [71] |
Chilton, AllenbyAllenby Chilton | Anh | HB | 1946–1955 | 391 | 0 | 391 | 3 | [72] |
Cockburn, HenryHenry Cockburn | Anh | HB | 1946–1954 | 275 | 0 | 275 | 4 | [73] |
Crompton, JackJack Crompton | Anh | GK | 1946–1956 | 212 | 0 | 212 | 0 | [74] |
Delaney, JimmyJimmy Delaney | Scotland | FW | 1946–1950 | 184 | 0 | 184 | 28 | [75] |
Macglen, BillyBilly McGlen | Anh | HB | 1946–1952 | 122 | 0 | 122 | 2 | [76] |
Mitten, CharlieCharlie Mitten | Anh | FW | 1946–1952 | 162 | 0 | 162 | 61 | [77] |
Downie, JohnJohn Downie | Scotland | FW | 1949–1953 | 116 | 0 | 116 | 37 | [78] |
Wood, RayRay Wood | Anh | GK | 1949–1958 | 208 | 0 | 208 | 0 | [79] |
Gibson, DonDon Gibson | Anh | HB | 1950–1955 | 115 | 0 | 115 | 0 | [80] |
Jones, MarkMark Jones | Anh | HB | 1950–1958 | 121 | 0 | 121 | 1 | [81] |
Berry, JohnnyJohnny Berry | Anh | FW | 1951–1958 | 276 | 0 | 276 | 45 | [82] |
Blanchflower, JackieJackie Blanchflower | Bắc Ireland | HB | 1951–1958 | 117 | 0 | 117 | 27 | [83] |
Byrne, RogerRoger Byrne | Anh | FB | 1951–1958 | 280 | 0 | 280 | 20 | [84] |
Pegg, DavidDavid Pegg | Anh | FW | 1952–1958 | 150 | 0 | 150 | 28 | [85] |
Foulkes, BillBill Foulkes | Anh | DF | 1952–1970 | 685 | 3 | 688 | 9 | [86] |
Taylor, TommyTommy Taylor | Anh | FW | 1953–1958 | 191 | 0 | 191 | 131 | [87] |
Edwards, DuncanDuncan Edwards | Anh | HB | 1953–1958 | 177 | 0 | 177 | 21 | [88] |
Viollet, DennisDennis Viollet | Anh | FW | 1953–1962 | 293 | 0 | 293 | 179 | [89] |
Goodwin, FreddieFreddie Goodwin | Anh | HB | 1954–1960 | 107 | 0 | 107 | 8 | [90] |
Scanlon, AlbertAlbert Scanlon | Anh | FW | 1954–1960 | 127 | 0 | 127 | 35 | [91] |
Colman, EddieEddie Colman | Anh | HB | 1955–1958 | 108 | 0 | 108 | 2 | [92] |
Cope, RonnieRonnie Cope | Anh | HB | 1956–1961 | 106 | 0 | 106 | 2 | [93] |
Charlton, BobbyBobby Charlton | Anh | FW | 1956–1973 | 756 | 2 | 758 | 249 | [94] |
Gaskell, DavidDavid Gaskell | Anh | GK | 1956–1967 | 119 | 0 | 119 | 0 | [95] |
Gregg, HarryHarry Gregg | Bắc Ireland | GK | 1957–1966 | 247 | 0 | 247 | 0 | [96] |
Brennan, ShayShay Brennan | Ireland | FB | 1958–1970 | 358 | 1 | 359 | 6 | [97] |
Quixall, AlbertAlbert Quixall | Anh | FW | 1958–1963 | 184 | 0 | 184 | 56 | [98] |
Giles, JohnnyJohnny Giles | Ireland | FW | 1959–1963 | 115 | 0 | 115 | 13 | [99] |
Stiles, NobbyNobby Stiles | Anh | HB | 1959–1971 | 395 | 0 | 395 | 19 | [100] |
Setters, MauriceMaurice Setters | Anh | HB | 1960–1964 | 194 | 0 | 194 | 14 | [101] |
Dunne, TonyTony Dunne | Ireland | DF | 1960–1973 | 534 | 1 | 535 | 2 | [102] |
Cantwell, NoelNoel Cantwell | Ireland | FB | 1960–1967 | 146 | 0 | 146 | 8 | [103] |
Herd, DavidDavid Herd | Scotland | FW | 1961–1968 | 264 | 1 | 265 | 145 | [104] |
Law, DenisDenis Law | Scotland | FW | 1962–1973 | 398 | 6 | 404 | 237 | [105] |
Sadler, DavidDavid Sadler | Anh | U | 1962–1973 | 328 | 7 | 335 | 27 | [106] |
Crerand, PatPat Crerand | Scotland | HB | 1963–1971 | 397 | 0 | 397 | 15 | [107] |
Best, GeorgeGeorge Best | Bắc Ireland | FW | 1963–1974 | 470 | 0 | 470 | 179 | [108] |
Connelly, JohnJohn Connelly | Anh | FW | 1964–1966 | 112 | 1 | 113 | 35 | [109] |
Fitzpatrick, JohnJohn Fitzpatrick | Scotland | DF | 1965–1973 | 141 | 6 | 147 | 10 | [110] |
John Aston, Jr. | Anh | FW | 1965–1972 | 166 | 21 | 187 | 27 | [111] |
Stepney, AlexAlex Stepney | Anh | GK | 1966–1979 | 539 | 0 | 539 | 2 | [112] |
Kidd, BrianBrian Kidd | Anh | FW | 1967–1974 | 257 | 9 | 266 | 70 | [113] |
Burns, FrancisFrancis Burns | Scotland | DF | 1967–1972 | 143 | 13 | 156 | 7 | [114] |
Morgan, WillieWillie Morgan | Scotland | MF | 1968–1975 | 293 | 3 | 296 | 34 | [115] |
James, SteveSteve James | Anh | HB | 1968–1975 | 160 | 1 | 161 | 4 | [116] |
Macilroy, SammySammy McIlroy | Bắc Ireland | MF | 1971–1982 | 391 | 28 | 419 | 71 | [117] |
Buchan, MartinMartin Buchan | Scotland | DF | 1972–1983 | 456 | 0 | 456 | 4 | [118] |
Maccreery, DavidDavid McCreery | Bắc Ireland | MF | 1972–1979 | 57 | 53 | 110 | 8 | [119] |
Forsyth, AlexAlex Forsyth | Scotland | FB | 1973–1978 | 116 | 3 | 119 | 5 | [120] |
Macari, LouLou Macari | Scotland | FW | 1973–1984 | 374 | 27 | 401 | 97 | [121] |
Daly, GerryGerry Daly | Ireland | MF | 1973–1977 | 137 | 5 | 142 | 32 | [122] |
Greenhoff, BrianBrian Greenhoff | Anh | DF | 1973–1979 | 268 | 3 | 271 | 17 | [123] |
Houston, StewartStewart Houston | Scotland | DF | 1974–1980 | 248 | 2 | 250 | 16 | [124] |
Pearson, StuartStuart Pearson | Anh | FW | 1974–1979 | 179 | 1 | 180 | 66 | [125] |
Albiston, ArthurArthur Albiston | Scotland | FB | 1974–1988 | 467 | 18 | 485 | 7 | [126] |
Coppell, SteveSteve Coppell | Anh | MF | 1975–1983 | 393 | 3 | 396 | 70 | [127] |
Nicholl, JimmyJimmy Nicholl | Bắc Ireland | DF | 1975–1982 | 235 | 13 | 248 | 6 | [128] |
Hill, GordonGordon Hill | Anh | MF | 1975–1978 | 133 | 1 | 134 | 51 | [129] |
Greenhoff, JimmyJimmy Greenhoff | Anh | FW | 1976–1980 | 119 | 4 | 123 | 36 | [130] |
Grimes, AshleyAshley Grimes | Ireland | DF | 1977–1983 | 77 | 30 | 107 | 11 | [131] |
Jordan, JoeJoe Jordan | Scotland | FW | 1978–1981 | 125 | 1 | 126 | 41 | [132] |
Macqueen, GordonGordon McQueen | Scotland | DF | 1978–1985 | 229 | 0 | 229 | 26 | [133] |
Bailey, GaryGary Bailey | Anh | GK | 1978–1987 | 375 | 0 | 375 | 0 | [134] |
Thomas, MickeyMickey Thomas | Wales | MF | 1978–1981 | 110 | 0 | 110 | 15 | [135] |
Moran, KevinKevin Moran | Ireland | DF | 1979–1988 | 284 | 5 | 289 | 24 | [136] |
Wilkins, RayRay Wilkins | Anh | MF | 1979–1984 | 191 | 3 | 194 | 10 | [137] |
Duxbury, MikeMike Duxbury | Anh | DF | 1980–1990 | 345 | 33 | 378 | 7 | [138] |
Gidman, JohnJohn Gidman | Anh | DF | 1981–1986 | 116 | 4 | 120 | 4 | [139] |
Stapleton, FrankFrank Stapleton | Ireland | FW | 1981–1987 | 267 | 21 | 288 | 78 | [140] |
Moses, RemiRemi Moses | Anh | MF | 1981–1988 | 188 | 11 | 199 | 12 | [141] |
Robson, BryanBryan Robson | Anh | MF | 1981–1994 | 437 | 24 | 461 | 99 | [142] |
Whiteside, NormanNorman Whiteside | Bắc Ireland | FW | 1982–1989 | 256 | 18 | 274 | 67 | [143] |
Macgrath, PaulPaul McGrath | Ireland | DF | 1982–1989 | 192 | 7 | 199 | 16 | [144] |
Hughes, MarkMark Hughes | Wales | FW | 1983–1986, 1988–1995 | 453 | 14 | 467 | 163 | [145] |
Hogg, GraemeGraeme Hogg | Scotland | DF | 1984–1988 | 108 | 2 | 110 | 1 | [146] |
Blackmore, ClaytonClayton Blackmore | Wales | U | 1984–1994 | 201 | 44 | 245 | 26 | [147] |
Olsen, JesperJesper Olsen | Đan Mạch | MF | 1984–1988 | 149 | 27 | 176 | 24 | [148] |
Strachan, GordonGordon Strachan | Scotland | MF | 1984–1989 | 195 | 6 | 201 | 38 | [149] |
Davenport, PeterPeter Davenport | Anh | FW | 1986–1988 | 83 | 23 | 106 | 26 | [150] |
Mcclair, BrianBrian McClair | Scotland | U | 1987–1998 | 398 | 73 | 471 | 127 | [151] |
Bruce, SteveSteve Bruce | Anh | DF | 1987–1996 | 411 | 3 | 414 | 51 | [152] |
Martin, LeeLee Martin | Anh | DF | 1988–1994 | 84 | 25 | 109 | 2 | [153] |
Sharpe, LeeLee Sharpe | Anh | MF | 1988–1996 | 213 | 50 | 263 | 36 | [154] |
Donaghy, MalMal Donaghy | Bắc Ireland | DF | 1988–1992 | 98 | 21 | 119 | 0 | [155] |
Phelan, MikeMike Phelan | Anh | U | 1989–1994 | 127 | 19 | 146 | 3 | [156] |
Webb, NeilNeil Webb | Anh | MF | 1989–1992 | 105 | 5 | 110 | 11 | [157] |
Pallister, GaryGary Pallister | Anh | DF | 1989–1998 | 433 | 4 | 437 | 15 | [158] |
Ince, PaulPaul Ince | Anh | MF | 1989–1995 | 276 | 5 | 281 | 29 | [159] |
Irwin, DenisDenis Irwin | Ireland | DF | 1990–2002 | 511 | 18 | 529 | 33 | [160] |
Giggs, RyanRyan Giggs | Wales | MF | 1991–2014 | 802 | 161 | 963 | 168 | [161] |
Kanchelskis, AndreiAndrei Kanchelskis | Liên Xô Nga | MF | 1991–1995 | 132 | 29 | 161 | 36 | [162] |
Parker, PaulPaul Parker | Anh | DF | 1991–1996 | 137 | 9 | 146 | 2 | [163] |
Schmeichel, PeterPeter Schmeichel | Đan Mạch | GK | 1991–1999 | 398 | 0 | 398 | 1 | [164] |
Neville, GaryGary Neville | Anh | DF | 1992–2011 | 566 | 36 | 602 | 7 | [165] |
Beckham, DavidDavid Beckham | Anh | MF | 1992–2003 | 356 | 38 | 394 | 85 | [166] |
Butt, NickyNicky Butt | Anh | MF | 1992–2004 | 307 | 80 | 387 | 26 | [167] |
Cantona, EricEric Cantona | Pháp | FW | 1992–1997 | 184 | 1 | 185 | 82 | [168] |
Keane, RoyRoy Keane | Ireland | MF | 1993–2005 | 458 | 22 | 480 | 51 | [169] |
May, DavidDavid May | Anh | DF | 1994–2003 | 98 | 20 | 118 | 8 | [170] |
Scholes, PaulPaul Scholes | Anh | MF | 1994–2011, 2012–2013 | 577 | 141 | 718 | 155 | [171] |
Cole, AndyAndy Cole | Anh | FW | 1995–2001 | 231 | 44 | 275 | 121 | [172] |
Neville, PhilPhil Neville | Anh | U | 1995–2005 | 301 | 85 | 386 | 8 | [173] |
Johnsen, RonnyRonny Johnsen | Na Uy | DF | 1996–2002 | 131 | 19 | 150 | 9 | [174] |
Solskjaer, Ole GunnarOle Gunnar Solskjær | Na Uy | FW | 1996–2007 | 216 | 150 | 366 | 126 | [175] |
Sheringham, TeddyTeddy Sheringham | Anh | FW | 1997–2001 | 101 | 52 | 153 | 46 | [176] |
Berg, HenningHenning Berg | Na Uy | DF | 1997–2000 | 81 | 22 | 103 | 3 | [177] |
Brown, WesWes Brown | Anh | DF | 1998–2011 | 313 | 49 | 362 | 5 | [178] |
Stam, JaapJaap Stam | Hà Lan | DF | 1998–2001 | 125 | 2 | 127 | 1 | [179] |
Yorke, DwightDwight Yorke | Trinidad và Tobago | FW | 1998–2002 | 120 | 32 | 152 | 66 | [180] |
Fortune, QuintonQuinton Fortune | Nam Phi | MF | 1999–2006 | 88 | 38 | 126 | 11 | [181] |
Silvestre, MikaelMikaël Silvestre | Pháp | DF | 1999–2008 | 326 | 35 | 361 | 10 | [182] |
Oshea, JohnJohn O'Shea | Ireland | U | 1999–2011 | 301 | 92 | 393 | 15 | [183] |
Barthez, FabienFabien Barthez | Pháp | GK | 2000–2004 | 139 | 0 | 139 | 0 | [184] |
Nistelrooy, Ruud vanRuud van Nistelrooy | Hà Lan | FW | 2001–2006 | 200 | 19 | 219 | 150 | [185] |
Ferdinand, RioRio Ferdinand | Anh | DF | 2002–2014 | 444 | 11 | 455 | 8 | [186] |
Fletcher, DarrenDarren Fletcher | Scotland | MF | 2003–2015 | 266 | 76 | 342 | 24 | [187] |
Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | FW | 2003–2009 2021–2022 | 266 | 51 | 317 | 133 | [188] |
Saha, LouisLouis Saha | Pháp | FW | 2004–2008 | 76 | 48 | 124 | 42 | [189] |
Rooney, WayneWayne Rooney | Anh | FW | 2004–2017 | 499 | 56 | 555 | 253 | [190] |
Sar, Edwin van derEdwin van der Sar | Hà Lan | GK | 2005–2011 | 266 | 0 | 266 | 0 | [191] |
Park Ji-sung | Hàn Quốc | MF | 2005–2012 | 146 | 59 | 205 | 27 | [192] |
Evra, PatricePatrice Evra | Pháp | DF | 2006–2014 | 357 | 22 | 379 | 10 | [193] |
Vidic, NemanjaNemanja Vidić | Serbia | DF | 2006–2014 | 290 | 10 | 300 | 21 | [194] |
Carrick, MichaelMichael Carrick | Anh | MF | 2006-2018 | 388 | 67 | 455 | 24 | [195] |
Nani | Bồ Đào Nha | MF | 2007–2015 | 178 | 52 | 230 | 41 | [196] |
Anderson | Brasil | MF | 2007–2015 | 128 | 53 | 181 | 9 | [197] |
Evans, JonnyJonny Evans | Bắc Ireland | DF | 2007–2015
2023– |
179 | 19 | 198 | 7 | [198] |
Berbatov, DimitarDimitar Berbatov | Bulgaria | FW | 2008–2012 | 108 | 41 | 149 | 56 | [199] |
Rafael | Brasil | DF | 2008–2015 | 150 | 20 | 170 | 5 | [200] |
Welbeck, DannyDanny Welbeck | Anh | FW | 2008–2014 | 90 | 52 | 142 | 29 | [201] |
Valencia, AntonioAntonio Valencia | Ecuador | U | 2009–2019 | 223 | 61 | 284 | 22 | [202] |
Hernández, JavierJavier Hernández | México | FW | 2010–2015 | 86 | 72 | 158 | 59 | [203] |
Smalling, ChrisChris Smalling | Anh | DF | 2010–2020 | 200 | 39 | 239 | 13 | [204] |
de Gea, DavidDavid de Gea | Tây Ban Nha | GK | 2011–2023 | 268 | 0 | 268 | 0 | [205] |
Jones, PhilPhil Jones | Anh | U | 2011–2023 | 143 | 23 | 166 | 5 | [206] |
Young, AshleyAshley Young | Anh | MF | 2011–2020 | 115 | 48 | 163 | 14 | [207] |
Persie, Robin vanRobin van Persie | Hà Lan | FW | 2012–2015 | 89 | 16 | 105 | 58 | [208] |
Fellaini, MarouaneMarouane Fellaini | Bỉ | MF | 2013–2019 | 88 | 42 | 130 | 14 | [209] |
Mata, JuanJuan Mata | Tây Ban Nha | MF | 2014–2022 | 121 | 22 | 143 | 35 | [210] |
Blind, DaleyDaley Blind | Hà Lan | U | 2014–2017 | 116 | 5 | 121 | 5 | [211] |
Lingard, JesseJesse Lingard | Anh | FW | 2014–2022 | 91 | 40 | 131 | 24 | [212] |
Herrera, AnderAnder Herrera | Tây Ban Nha | MF | 2014–2019 | 91 | 29 | 120 | 14 | [213] |
Rojo, MarcosMarcos Rojo | Argentina | DF | 2014–2021 | 95 | 12 | 107 | 2 | [214] |
Martial, AnthonyAnthony Martial | Pháp | FW | 2015– | 99 | 37 | 136 | 36 | [215] |
Rashford, MarcusMarcus Rashford | Anh | FW | 2016– | 74 | 49 | 123 | 100 | [216] |
Kể từ năm 1882, 45 cầu thủ đã giữ vị trí đội trưởng của CLB Newton Heath LYR, Newton Heath hay Manchester United.[217] Đội trưởng đầu tiên là E. Thomas, từ năm 1882 đến năm 1883.[217] Đội trưởng lâu nhất là Bryan Robson, từ năm 1982 tới năm 1994, mặc dù ông cùng giữ vị trí này với Steve Bruce từ năm 1992 cho tới năm 1994.[217] Roy Keane, từ năm 1997 đến 2005, là đội trưởng đạt nhiều danh hiệu nhất; anh giành được 4 chức vô địch giải ngoại hạng, 2 Cúp FA, 1 Siêu cúp Anh, 1 UEFA Champions League và 1 Cúp bóng đá liên lục địa. Đội trưởng hiện tại của câu lạc bộ là Bruno Fernandes, người mà thay thế Harry Maguire trong năm 2023.
Thời gian[217] | Tên | Ghi chú |
---|---|---|
1878–1882 | Không rõ | — |
1882–1883 | E.Thomas | Đội trưởng đầu tiên của Newton Heath LYR |
1883–1887 | Sam Black | — |
1887–1891 | Jack Powell | Đội trưởng đầu tiên không phải là người Anh. |
1891–1892 | Bob McFarlane | — |
1892–1893 | Joe Cassidy | — |
1893–1894 | Không rõ | — |
1894–1896 | James McNaught | — |
1896–1897 | Caesar Jenkyns | — |
1897–1903 | Harry Stafford | Đội trưởng của Newton Heath và là đội trưởng đầu tiên của Manchester United. |
1903–1904 | John Willie Sutcliffe | — |
1904–1905 | Jack Peddie | — |
1905–1913 | Charlie Roberts | — |
1913–1914 | George Stacey | — |
1914–1915 | George Hunter | — |
1915–1917 | Patrick O'Connell | — |
1917–1918 | George Anderson | — |
1918–1919 | Jack Mew | — |
1919–1922 | Lal Hilditch | — |
1922–1928 | Frank Barson | — |
1928–1929 | Jack Wilson | — |
1929–1930 | Charlie Spencer | — |
1930–1931 | Jack Silcock | — |
1931–1932 | George McLachlan | — |
1932 | Louis Page | — |
1932–1934 | Jack Silcock | — |
1934–1935 | Bill McKay | — |
1935–1937 | Jimmy Brown | — |
1937–1939 | George Roughton | — |
1939–1940 | Bill McKay | — |
1940–1944 | Không có | Không có giải đấu nào được tổ chức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. |
1944–1945 | George Roughton | — |
1945–1953 | Johnny Carey | Đội trưởng đầu tiên sau chiến tranh và là đội trưởng đầu tiên không phải người Vương quốc Anh. |
1953 | Stan Pearson | — |
1953–1955 | Allenby Chilton | — |
1955–1958 | Roger Byrne | Chết trong tai nạn máy bay ở München.[218] |
1958–1959 | Bill Foulkes | — |
1959–1960 | Dennis Viollet | — |
1960–1962 | Maurice Setters | — |
1962–1967 | Noel Cantwell | Đồng đội trưởng với Denis Law từ 1964 tới 1967.[217] |
1964–1968 | Denis Law | Đồng đội trưởng với Noel Cantwell từ 1964 tới 1967.[217] |
1968–1973 | Bobby Charlton | — |
1973–1974 | George Graham | — |
1974–1975 | Willie Morgan | — |
1975–1982 | Martin Buchan | — |
1982 | Ray Wilkins | — |
1982–1994 | Bryan Robson | Đội trưởng lâu nhất trong lịch sử Manchester United. Đồng đội trưởng với Steve Bruce từ 1992 tới 1994.[217] |
1992–1996 | Steve Bruce | Đồng đội trưởng với Bryan Robson từ 1992 tới 1994.[217] |
1996–1997 | Eric Cantona | Đội trưởng đầu tiên không phải người Vương quốc Anh hay Ireland. |
1997–2005 | Roy Keane | Giành nhiều danh hiệu hơn bất cứ đội trưởng nào khác của United.[219] |
2005–2011 | Gary Neville | Đội trưởng là người vùng Manchester đầu tiên kể từ thời Roger Byrne |
2011–2014 | Nemanja Vidić | Đội trưởng đầu tiên tới từ vùng Đông Âu.[220] |
2014–2017 | Wayne Rooney | Đội trưởng đầu tiên giành chức vô địch UEFA Europa League[221] |
2017–2018 | Michael Carrick | [222] |
2018–2019 | Antonio Valencia | Đội trưởng đầu tiên đến từ Nam Mỹ.[223] |
2019–2020 | Ashley Young | [224] |
2020–2023 | Harry Maguire | Làm đội trưởng chỉ sau 6 tháng [225] |
2023–hiện tại | Bruno Fernandes | Đội trưởng người Bồ Đào Nha đầu tiên của CLB |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.