Cuộc tấn công Iraq 2003
Cuộc chiến do Mỹ dẫn đầu nhằm tiêu diệt chế độ ở Iraq. / From Wikipedia, the free encyclopedia
Cuộc tấn công vào Iraq năm 2003 [1] bắt đầu từ ngày 20 tháng 3, được thực hiện chủ yếu bởi quân đội Hoa Kỳ và Vương quốc Anh; 98% lực lượng tham chiến đến từ hai nước này, tuy nhiên, nhiều quốc gia khác cũng tham gia vào cuộc chiến. Cuộc tấn công Iraq trở thành giai đoạn đầu của sự kiện thường được gọi là Chiến tranh Iraq. Theo lịch sử, nó có thể được gọi chính xác hơn là "Chiến tranh vùng Vịnh lần 3", tính từ sau chiến tranh 8 năm giữa Iraq và Iran vào thập niên 1980. Lần này, Quân đội Iraq đã bại trận hoàn toàn, và thủ đô Bagdad bị chiếm đóng vào ngày 9 tháng 4 năm 2003. Ngày 1 tháng 5 năm 2003, Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush tuyên bố là các chiến dịch quan trọng đã kết thúc, tức là giai đoạn cầm quyền của đảng Ba'ath và nhiệm kỳ của Tổng thống Iraq Saddam Hussein đã chấm dứt. Liên quân do Hoa Kỳ đứng đầu cuối cùng đã bắt được Saddam Hussein vào ngày 13 tháng 12 năm 2003. Sau đó, thời kỳ quá độ chính thức bắt đầu. Trong lúc đó, tại Iraq, bạo lực xảy ra tràn lan do các lực lượng nổi dậy chủ yếu là người Sunni theo Hồi giáo, và cũng có cả các tay súng của mạng lưới khủng bố Al-Qaeda.
![]() | Bài viết này hiện đang gây tranh cãi về tính trung lập. |
- Bài này chỉ nói về những chi tiết của cuộc chiến tranh. Để biết thông tin tổng quát hơn, xem Chiến tranh Iraq.
Cuộc tấn công vào Iraq năm 2003 là một phần của cuộc chiến chống khủng bố quốc tế do Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush khởi xướng sau vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 [2].
Vào tháng 10 năm 2002, Quốc hội Hoa Kỳ đã ủy quyền cho Tổng thống Bush sử dụng lực lượng quân sự để chống lại Iraq [3]. Chiến tranh Iraq chính thức bắt đầu vào ngày 19 tháng 3 năm 2003 [4], khi Hoa Kỳ, cùng với Anh và một số nước đồng minh, bắt đầu một chiến dịch ném bom phủ đầu. Quân đội Iraq đã nhanh chóng bị áp đảo khi liên quân do Hoa Kỳ lãnh đạo tiến vào lãnh thổ nước này. Cuộc tấn công đã dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền Saddam Hussein; Saddam đã bị bắt trong Chiến dịch Bình minh đỏ vào tháng 12 cùng năm và bị tử hình 3 năm sau đó.
Mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Iraq đã chuyển từ đồng minh sang thù địch kể từ khi Iraq thực hiện một cuộc tấn công vào Kuwait (một đồng minh của Hoa Kỳ) năm 1990, dẫn đến cuộc Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất. Trong vòng một thập kỷ sau đó, Hoa Kỳ cùng với Liên Hợp Quốc đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Iraq, khiến kinh tế nước này rơi vào khủng hoảng. Năm 2003, Quốc hội và chính phủ Hoa Kỳ đã đạt được sự đồng thuận về một cuộc tấn công Iraq. Chính quyền Bush viện dẫn lý do cho cuộc tấn công rằng Iraq đang sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMDs) [5], và chính phủ Iraq đang đặt ra mối đe dọa đối với Hoa Kỳ cũng như các đồng minh của Hoa Kỳ trong khu vực [6][7]. Một số quan chức Hoa Kỳ tin rằng Saddam đang chứa chấp và hỗ trợ al-Qaeda [8], bản thân Saddam Hussein cũng đã từng bày tỏ sự hả hê trên báo chí khi chứng kiến Hoa Kỳ bị khủng bố trong sự kiện ngày 11-9-2001 [9]). Nhìn chung đa số dư luận Hoa Kỳ đều ủng hộ một cuộc tấn công vào Iraq với mong muốn chấm dứt chế độ độc tài đàn áp và mang lại nền dân chủ cho nhân dân Iraq [10][11] (76% người Mỹ ủng hộ hành động quân sự chống lại Iraq [12]).
Năm 2004, Ủy ban 11/9 của Hoa Kỳ kết luận không có bằng chứng nào về mối quan hệ giữa chế độ Saddam Hussein và al-Qaeda [13] và không tìm thấy kho dự trữ vũ khí hủy diệt hàng loạt hoặc chương trình sản xuất vũ khí hủy diệt hàng loạt nào đang hoạt động ở Iraq [14]. Việc chính phủ Hoa Kỳ tin rằng Iraq đang sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt đã được chứng minh là do thông tin tình báo bị sai lệch hoặc do những chủ đích bất chấp việc thiếu chứng cứ xác thực [15].
Sau khi cuộc tấn công diễn ra thành công và Saddam Hussein bị lật đổ, Iraq đã tổ chức các cuộc bầu cử đa đảng vào năm 2005. Nouri al-Maliki trở thành Thủ tướng năm 2006 và giữ chức vụ cho đến năm 2014. Khoảng trống quyền lực sau sự sụp đổ của chính phủ Saddam và sự quản lý sai lầm của chế độ cũ đã dẫn đến bạo lực giáo phái lan rộng giữa các nhóm Hồi giáo Shia và Sunni ở trong nước, cùng với đó là một cuộc nổi dậy kéo dài chống lại lực lượng Hoa Kỳ và đồng minh. Nhiều nhóm nổi dậy bạo lực ở Iraq đã được Iran và al-Qaeda tài trợ. Hoa Kỳ đã đáp trả bằng một đợt tăng cường quân số vào năm 2007 [16]. Sự gia tăng quân số của Hoa Kỳ đã mang lại sự an toàn cao hơn cho chính phủ cũng như quân đội và người dân Iraq, được nhìn nhận là một thành công lớn khi đất nước Iraq dần đi vào ổn định [17]. Sự can dự của Hoa Kỳ vào Iraq đã dần chấm dứt dưới thời Tổng thống Barack Obama. Hoa Kỳ chính thức rút tất cả quân đội chính quy khỏi Iraq vào tháng 12 năm 2011 [18]. Vào mùa hè năm 2014, Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant (ISIS) đã phát động một cuộc tấn công quân sự ở miền bắc Iraq và tuyên bố ý định thành lập một caliphate Hồi giáo trên toàn thế giới, dẫn tới một chiến dịch quân sự đặc biệt khác của Hoa Kỳ và các đồng minh được tiến hành tại Iraq để đối phó với mối đe dọa mới này.