Codex
From Wikipedia, the free encyclopedia
Codex hay còn gọi là Biên ký hay Thiên ký thuật là hình thức tổ tiên xa xưa của quyển sách hiện đại. Thay vì được cấu tạo từ những tờ giấy làm từ bột gỗ, codex được tạo nên từ những tấm vellum, giấy cói hoặc các vật liệu khác. Thuật ngữ codex thường được sử dụng cho các bản sách chép tay cổ.[1] Một codex cũng giống như một cuốn sách hiện đại, được đóng gáy bằng cách xếp chồng các trang và cố định một bên mép theo hình thức tương tự như cách đóng sách hiện đại bằng nhiều phương pháp đa dạng trong nhiều thế kỷ. Sách hiện đại được chia thành bìa mềm và bìa cứng. Cách đóng sách công phu ở một số giai đoạn trong lịch sử được gọi là đóng sách quý (hay là đóng sách kho báu).[2] Ít nhất là ở thế giới phương Tây, giải pháp thay thế chính cho định dạng codex (tức là có phân trang) đối với một tài liệu dài là định dạng cuộn liên tục, là hình thức tài liệu có vai trò thống trị trong thế giới cổ đại. Một số codex được gấp liên tục như một bản concertina, đặc biệt là những codex của Maya và codex của Aztec, thực chất là những tờ giấy dài hoặc tấm da động vật dài được gấp thành trang.
Người La Mã cổ đại đã phát minh hình thức định dạng này từ các tấm bảng phủ sáp. Việc thay thế dần dần sách cuộn bằng codex đã được gọi là bước tiến quan trọng nhất trong việc làm sách trước khi máy in ra đời.[3] Codex đã tự biến đổi hình dạng của cuốn sách và đưa ra một hình thức định dạng vẫn tồn tại đến ngày nay.[4] Sự phổ biến của codex thường gắn liền với sự trỗi dậy của Cơ Đốc giáo, vốn đã sớm áp dụng định dạng này cho Kinh Thánh.[3] Được mô tả lần đầu vào thế kỷ 1 Công nguyên bởi nhà thơ La Mã Martial, người ca ngợi tính năng thuận tiện của định dạng này, định dạng codex đạt được vị thế ngang hàng với định dạng cuộn vào khoảng năm 300 Công nguyên,[5] và đã hoàn toàn thay thế định dạng cuộn trong suốt giai đoạn sau đó thế giới Hy-La Cơ Đốc ở thế kỷ thứ 6.[3]