Tiếng Phạn
Ngôn ngữ nhánh Ấn-Arya thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, cổ ngữ ở Ấn Độ / From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiếng Phạn (Hán-Việt: Phạm/Phạn ngữ, chữ Hán: 梵語; saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc ngắn hơn là saṃskṛtam संस्कृतम्) hay tiếng Sanskrit là một cổ ngữ Ấn Độ và là một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo. Nó có một vị trí quan trọng trong văn hóa Ấn Độ và các văn hóa vùng Đông Nam Á tương tự như vị trí của tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp trong châu Âu Trung Cổ; nó cũng là kết cấu trọng điểm của truyền thống Ấn giáo/Phệ-đà, nhưng ở một mức độ cao cấp hơn. Ngày nay nó là một trong nhiều ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, mặc dù tiếng Hindi (hindī हिन्दी) và các thứ tiếng địa phương khác ngày càng được dùng phổ biến.
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Tiếng Phạn | |
---|---|
संस्कृतम् Saṃskṛtam | |
Saṃskṛtam viết bằng chữ Devanagari | |
Sử dụng tại | Châu Á |
Khu vực | Ấn Độ và một số vùng của Nam Á và Đông Nam Á; nhiều học giả Phật học tại các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và Việt Nam cũng có thể dùng được tiếng Phạn. |
Tổng số người nói | 6.106 (thống kê 1981); 194.433 số người nói như thứ tiếng thứ hai (thống kê 1961) |
Hạng | không trong 100 hạng đầu tiên |
Phân loại | Ấn-Âu |
Hệ chữ viết | Hệ chữ viết Devanagari và một số hệ xuất phát từ chữ Brāhmī |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Ấn Độ |
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại | |
Quy định bởi | Viện Hàn lâm Ngôn ngữ học |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | sa |
ISO 639-2 | san |
ISO 639-3 | san |
Khác với quan niệm phổ biến, tiếng Phạn không phải là một ngôn ngữ chết. Nó vẫn còn được dạy trong các trường học và tại gia khắp nước Ấn, tuy chỉ là ngôn ngữ thứ hai. Một số người Bà-la-môn vẫn xem tiếng Phạn là tiếng mẹ đẻ. Theo một thông tin gần đây, tiếng Phạn được phục hưng như một tiếng địa phương thực dụng tại làng Mattur gần Shimoga, Karnataka.
Tiếng Phạn phần lớn được dùng như một ngôn ngữ tế tự trong các nghi lễ của Ấn Độ giáo dưới dạng ca tụng và chân ngôn (sa. mantra). Tiền thân của tiếng Phạn cổ là tiếng Phệ-đà (zh. 吠陀, en. vedic sanskrit), một ngôn ngữ được xem là một trong những thành viên cổ nhất của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, và văn bản cổ nhất của nó là Lê-câu-phệ-đà (zh. 棃俱吠陀, sa. ṛgveda). Bài này nhấn mạnh vào Hoa văn Phạn ngữ như nó được hệ thống hoá bởi Ba-ni-ni (zh. 巴尼尼, sa. pāṇini) vào khoảng 500 trước CN. Hầu hết những bài văn tiếng Phạn được truyền miệng qua nhiều thế kỉ trước khi được ghi lại tại Ấn Độ trong thời kì trung cổ.