![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/94/%25EB%25B0%2580%25EC%259B%258C%25ED%2582%25A4_%25EC%259D%25B4%25EB%258B%25AC%25EC%259D%2598_%25EC%2584%25A0%25EC%2588%2598_9%25EC%259B%2594_-_%25EC%25A1%25B0%25EC%2598%2581%25EC%259A%25B1_%25EC%259D%25B8%25ED%2584%25B0%25EB%25B7%25B0_%2526_%25EC%25A0%259C%25ED%2592%2588_%25EC%2596%25B8%25EB%25B0%2595%25EC%258B%25B1%25EA%25B9%258C%25EC%25A7%2580%2521_%2528Feat._%25EC%25BF%25A0%25ED%2582%25A4%25EC%2598%2581%25EC%2583%2581%2529_6m_14s.jpg/640px-%25EB%25B0%2580%25EC%259B%258C%25ED%2582%25A4_%25EC%259D%25B4%25EB%258B%25AC%25EC%259D%2598_%25EC%2584%25A0%25EC%2588%2598_9%25EC%259B%2594_-_%25EC%25A1%25B0%25EC%2598%2581%25EC%259A%25B1_%25EC%259D%25B8%25ED%2584%25B0%25EB%25B7%25B0_%2526_%25EC%25A0%259C%25ED%2592%2588_%25EC%2596%25B8%25EB%25B0%2595%25EC%258B%25B1%25EA%25B9%258C%25EC%25A7%2580%2521_%2528Feat._%25EC%25BF%25A0%25ED%2582%25A4%25EC%2598%2581%25EC%2583%2581%2529_6m_14s.jpg&w=640&q=50)
Cho Young-wook
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đối với nhà biên kịch phim, xem Jo Yeong-wook.
Cho Young-wook (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho FC Seoul.
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Cho.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
![]() | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Cho Young-wook | ||
Ngày sinh | 5 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Seoul, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Seoul | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2017 | Đại học Cao Ly | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | FC Seoul | 6 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2019 | U-20 Hàn Quốc | 27 | (12) |
2017–2022 | U-23 Hàn Quốc | 9 | (5) |
2022– | Hàn Quốc | 4 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 4 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 9 năm 2022 |
Đóng
Thông tin Nhanh Hangul, Romaja quốc ngữ ...
Korean name | |
Hangul | |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jo Yeong-uk |
McCune–Reischauer | Cho Yŏng'uk |
IPA | /t͡ɕo jʌŋ.uk/ |
Đóng