Chi Cúc
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chi Cúc (danh pháp khoa học: Chrysanthemum) là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[4] Đây là chi bản địa của châu Á và đông bắc châu Âu. Đa số các loài trong chi có nguồn gốc từ Đông Á, trong đó trung tâm đa dạng là Trung Quốc.[5] Có khoảng 40 loài.[5]
Chi Cúc | |
---|---|
Hoa Chrysanthemum × morifolium vàng. Kiểu Ogiku Nhật (nghĩa đen : chrysanthemum lớn). | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Phân họ: | Asteroideae |
Tông: | Anthemideae |
Chi: | Chrysanthemum L. |
Loài điển hình | |
Chrysanthemum indicum L.[1][2] | |
Các đồng nghĩa[3] | |
Danh sách
|
Danh pháp "Chrysanthemum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp chrysos (nghĩa là "vàng") and anthemon (nghĩa là "hoa").[6] Tên này do Carl von Linné đặt vào năm 1753.[7]
Chrysanthemum đã được trồng tại Trung Quốc từ 1.500 năm trước Công nguyên. Sau nhiều thế kỷ, số lượng giống cây đã tăng lên rất nhiều. Chrysanthemum có nhiều công năng hữu ích cho cuộc sống của con người như làm hoa trang trí, làm thuốc chữa bệnh, làm phong phú cho đời sống ẩm thực và thậm chí là làm thuốc trừ sâu. Chrysanthemum cũng in đậm dấu ấn vào văn hóa của nhiều quốc gia.