From Wikipedia, the free encyclopedia
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 được tổ chức ở Busan, Hàn Quốc từ 27 tháng 9 đến 13 tháng 9 năm 2002.
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 | |
---|---|
Các địa điểm | Sân vận động bóng đá Munsu Sân vận động Masan Sân vận động Gudeok Sân vận động Yangsan Sân vận động Changwon Sân vận động chính Asiad |
Các ngày | 27 tháng 9 – 13 tháng 10 |
Vận động viên | 573 từ 25 quốc gia |
Độ tuổi giới hạn cho đội nam là dưới 23, giống như độ tuổi giới hạn ở cuộc thi bóng đá ở Olympic Games, trong khi mỗi đội có thêm 3 cầu thủ dự bị.
Jordan, Mông Cổ bỏ cuộc và Tajikistan bị cấm tham dự, họ được thay thế bởi Palestine, Afghanistan và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.[1]
1 | Iran (IRI) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CHDCND Triều Tiên (PRK) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | Nhật Bản (JPN) | 0 | 1 | 1 | 2 |
4 | Trung Quốc (CHN) | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Iran (IRI) Ebrahim Mirzapour Mehdi Amirabadi Yahya Golmohammadi Saeid Lotfi Javad Nekounam Iman Mobali Javad Kazemian Ali Daei Alireza Vahedi Nikbakht Mehdi Rahmati Hossein Kaebi Moharram Navidkia Abolfazl Hajizadeh Mohsen Bayatinia Ali Badavi Siavash Akbarpour Jalal Kameli Mofrad Mohammad Nosrati Hamid Azizzadeh Ershad Yousefi |
Nhật Bản (JPN) Fujigaya Yosuke Moniwa Teruyuki Ikeda Shohei Nasu Daisuke Komano Yuichi Abe Yuki Okubo Yoshito Morisaki Kazuyuki Matsui Daisuke Maeda Ryoichi Tanaka Tatsuya Nemoto Yuichi Suzuki Keita Ishikawa Naohiro Mita Hikaru Nozawa Takuya Tanaka Hayuma Kurokawa Takaya Nakayama Satoshi Aoki Takeshi |
Hàn Quốc (KOR) Lee Woon-Jae Cho Byung-Kuk Hyun Young-Min Park Yo-Seb Kim Young-Chul Park Yong-Ho Byun Sung-Hwan Kim Do-Heon Lee Chun-Soo Park Ji-Sung Choi Tae-Uk Lee Young-Pyo Kim Dong-Jin Park Kyu-Seon Cho Sung-Hwan Kim Yong-Dae Choi Sung-Kuk Kim Eun-Jung Park Dong-Hyuk Lee Dong-Gook |
Nữ | CHDCND Triều Tiên (PRK) Ri Jong-Hui Yun In-Sil Jo Song-Ok Sin Kum-Ok Ra Mi-Ae Ri Kum-Suk Pak Kum-Chun Ho Sun-Hui Jin Pyol-Hui Yun Yong-Hui Jang Ok-Gyong Song Jong-Sun O Kum-Ran Ri Un-Gyong Yang Kyong-Hui Chon Kyong-Hwa Ri Hyang-Ok Kim Un-Ok |
Trung Quốc (CHN) Tiêu Trân Tôn Duệ Lý Cát Cao Hoành Hà Phạm Vận Kiệt Triệu Lợi Hồng Phổ Vĩ Bạch Lợi Lợi Bạch Cát Tôn Văn Tạ Thái Hà Chu Tiểu Hà Mạnh Tuyển Tất Nghiên Nhậm Lệ Bình Lưu Á Lợi Phan Lệ Na Triệu Yến |
Nhật Bản (JPN) Yamago Nozomi Miyazaki Yuka Kasajima Yoshie Yamagishi Yasuyo Sakai Tomoe Obe Yumi Kobayashi Yayoi Nakachi Mai Miyamoto Totomi Sawa Homare Otani Mio Aizawa Mai Ito Kanako Isaka Mito Kawakami Naoko Yanagita Miyuki Maruyama Karina Fukumoto Miho |
Hàn Quốc | 4–0 | Maldives |
---|---|---|
Choi Tae-Uk 5' As. Abdul Ghani 45' (l.n.) Lee Dong-Gook 59' Mohamed 89' (l.n.) |
Maldives | 1–3 | Malaysia |
---|---|---|
Fazeel 79' | Jamlus 30', 32', 46' |
Oman | 2–5 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Saleh 50' Al-Busaidi 76' |
Cho Sung-Hwan 24' Kim Do-Heon 49' Lee Dong-Gook 60' Lee Chun-Soo 65', 85' |
Malaysia | 0–4 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Kim Eun-Jung 20', 72' Choi Tae-Uk 36' Lee Dong-Gook 90' |
Maldives | 0–5 | Oman |
---|---|---|
Ashoor 37' Bashir 39' Saleh 76', 88' Ayil 79' |
Yemen | 1–2 | UAE |
---|---|---|
Al-Salimi 59' | Khater 6' Saad 32' |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 9 |
Ấn Độ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
Turkmenistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
Bangladesh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Turkmenistan | 0–4 | Trung Quốc |
---|---|---|
Từ Lương 13' Diêm Tống 37' Vương Thánh 57' Tôn Tường 80' |
Ấn Độ | 3–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Bhutia 46', 65' R. Singh 66' |
Turkmenistan | 1–3 | Ấn Độ |
---|---|---|
V. Bayramov 21' | Bhutia 53', 77' Yadav 56' |
Bangladesh | 0–3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Vương Tân Hân 35' Vu Đào 45' Cao Minh 87' |
Trung Quốc | 2–0 | Bản mẫu:Fbuu |
---|---|---|
Vu Đào 16', 45+1' |
Bangladesh | 1–3 | Turkmenistan |
---|---|---|
Sujan 35' | Urazov 21', 42' Nazarov 38' |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 9 |
Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | +5 | 6 |
Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
Palestine | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Uzbekistan | 0–3 | Bahrain |
---|---|---|
Jalal 14' H. Ali 34' Hassan 53' |
Uzbekistan | 2–0 | Palestine |
---|---|---|
Bayramov 31' Haydarov 45+1' |
Nhật Bản | 1–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Nakayama 39' (ph.đ.) |
Afghanistan | 0–10 | Iran |
---|---|---|
Nikbakht 11', 32', 51', 52', 85' Nekounam 36', 65' Golmohammadi 60' Daei 88', 90' |
Qatar | 1–1 | Liban |
---|---|---|
Gholam 26' | Al-Jamal 87' |
Qatar | 11–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Bechir 26', 28', 43', 69' Gholam 31' B. Abdulrahman 34', 75' Daoud 51' Mufleh 65' Hamzah 74' Rizik 77' |
Liban | 11–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Kassas 8', 16', 80' Al-Jamal 33', 45' Hijazi 35' Ghoson 53', 61', 90' Atwi 74' Zein 87' |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuwait | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 9 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | +1 | 3 |
Pakistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Hồng Kông | 1–2 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Poon Yiu Cheuk 66' | Han Song-Chol 59' Hong Yong-Jo 82' |
Kuwait | 6–0 | Pakistan |
---|---|---|
Abdullah 2', 54', 76' Zadah 26' Nahar 42' Al-Tayar 65' |
Kuwait | 1–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Ali 12' |
CHDCND Triều Tiên | 5–0 | Pakistan |
---|---|---|
Jon Chol 12', 72' Rim Kun-U 68' Kim Yong-Su 71', 85' |
Pakistan | 0–3 | Hồng Kông |
---|---|---|
Chan Yiu Lun 49' Lo Chi Kwan 78' Law Chun Bong 90' |
CHDCND Triều Tiên | 0–2 | Kuwait |
---|---|---|
K. Al-Mutairi 25' Abdullah 26' |
Bảng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | +5 | 6 |
F | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
A | Oman | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 |
C | Ấn Độ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
E | Qatar | 3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 5 |
B | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 |
Tứ kết | Bán kết | Trận đấu huy chương vàng | ||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
10 tháng 10 | ||||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||
13 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 0 | |||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
Iran | 2 | |||||||||
Iran | 1 | |||||||||
10 tháng 10 | ||||||||||
Kuwait | 0 | |||||||||
Iran (pen.) | 0 (5) | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
Hàn Quốc | 0 (3) | Trận đấu huy chương đồng | ||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
13 tháng 10 | ||||||||||
Bahrain | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 0–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Nakayama 60' |
Iran | 1–0 | Kuwait |
---|---|---|
Mobali 71' |
Hàn Quốc | 1–0 | Bahrain |
---|---|---|
Lee Dong-Gook 38' (ph.đ.) |
Thái Lan | 1–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Noywech 52' |
Iran | 0–0 (s.h.p.) | Hàn Quốc |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Nekounam Kaebi Nosrati Mobali Golmohammadi |
5–3 | Lee Dong-Gook Lee Young-Pyo Choi Tae-Uk Park Ji-Sung |
Thái Lan | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Park Dong-Hyuk 15' Lee Chun-Soo 73' Choi Tae-Uk 74' |
Vô địch Bóng đá nam Asiad 2002 Iran Lần thứ tư |
|
|
|
Hạng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 13 |
2 | Trung Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 11 |
3 | Nhật Bản | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 | 10 |
4 | Hàn Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | −2 | 6 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | −5 | 1 |
6 | Việt Nam | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | −14 | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Phạm Vận Kiệt 4' |
Nhật Bản | 0 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Jin Pyol-Hui 87' |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chen Shu-chiung 50' | Hong Kyung-Suk 25' Jung Jung-Sook 48' |
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 4 – 1 | Việt Nam |
---|---|---|
Nhậm Lệ Bình 3', 46' Cao Hoành Hà 16' Bạch Cát 53' |
Quách Thanh Mai 19' |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Ri Hyang-Ok 55' |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chen Shu-chiung 88' | Đoàn Thị Kim Chi 70' |
Trung Quốc | 2 – 2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Bạch Cát 48', 56' | Miyamoto 19' Sawa 28' |
CHDCND Triều Tiên | 2 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Ri Hyang-Ok 26' Jin Pyol-Hui 36' |
Việt Nam | 0 – 4 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Jin Pyol-Hui 17', 43' Ri Kum-Suk 65' Yun Yong-Hui 74' |
Hàn Quốc | 0 – 4 | Trung Quốc |
---|---|---|
Lý Cát 14' Triệu Lợi Hồng 64' Nhậm Lệ Bình 69' Mạnh Tuyển 85' |
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 2002 CHDCND Triều Tiên Lần thứ nhất |
|
|
|
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.