Aspidoscelis inornata
From Wikipedia, the free encyclopedia
Cnemidophorus inornatus là một loài thằn lằn trong họ Teiidae. Loài này được Baird mô tả khoa học đầu tiên năm 1859.[1] Loài này được tìm thấy ở Hoa Kỳ, Arizona, New Mexico và Texas, và ở miền bắc Mexico ở Chihuahua, Coahuila, Durango, Zacatecas, San Luis Potosí và Nuevo León. Một số lượng lớn các nghiên cứu đã được thực hiện đối với loài này vào giữa những năm 1990, với một số phân loài mới được thêm vào, trong đó một số nguồn được cho là đủ khác biệt để đảm bảo trạng thái loài đầy đủ và nghiên cứu đang được tiến hành.
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Thông tin Nhanh Cnemidophorus inornatus, Tình trạng bảo tồn ...
Cnemidophorus inornatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Teiidae |
Chi (genus) | Cnemidophorus |
Loài (species) | C. inornatus |
Danh pháp hai phần | |
Cnemidophorus inornatus (Baird, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Đóng