![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fa/Polylactid_sceletal.svg/langvi-640px-Polylactid_sceletal.svg.png&w=640&q=50)
Acid polylactic
From Wikipedia, the free encyclopedia
Axit polylactic hoặc polylactic acid hoặc polylactide (PLA) là nhựa polyester nhiệt dẻo phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo, như tinh bột ngô (ở Hoa Kỳ và Canada), rễ sắn, khoai tây chiên hoặc tinh bột (chủ yếu ở châu Á) hoặc mía (ở phần còn lại của thế giới). Trong năm 2010, PLA có khối lượng tiêu thụ cao thứ hai của bất kỳ loại nhựa sinh học nào trên thế giới.[3]
Thông tin Nhanh Nhận dạng, Số CAS ...
Acid polylactic | |
---|---|
![]() | |
Nhận dạng | |
Số CAS | 26100-51-6 |
Thuộc tính | |
Khối lượng riêng | 1.210–1.430 g·cm−3 [1] |
Điểm nóng chảy | 150–160 °C (423–433 K; 302–320 °F)[1] |
Điểm sôi | |
Độ hòa tan trong nước | Không tan trong nước[2] |
Các nguy hiểm | |
NFPA 704 |
|
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Đóng
Tên "axit polylactic" không tuân theo danh pháp tiêu chuẩn IUPAC, và có khả năng mơ hồ hoặc khó hiểu, bởi vì PLA không phải là một polyacid (polyelectrolyte), mà là một polyester.[4]