베트남어 명사 IPA [tʰɯ˦] 베트남 한자: 書 편지. viết thư cho bạn 친구에게 편지를 쓰다. giấy viết thư 편지종이. thư bất tận ngôn 서불진언(書不盡言, 글로써 말을 다하지 못한다). 편지 말미에 쓰는 인사.Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.