ベトナム語 チュノム 𠳒 部首: 口口 + 7 画 総画: 10画10 字形: 口の右に𡗶 発音 ローマ字表記 Quốc ngữ: lời, nhời 名詞 言葉。 コード等 Unicode 16進: 20CD2 𠳒 10進: 134354 𠳒 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.