cận nhiệt đới vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. cận nhiệt đới (Géographie, Géologie) Subtropical. Khí hậu cận nhiệt đới Climat subtropical \kønˀ˧˨.ɲjetˀ˧˨.ɗɤi˦˥\
nhiệt pouvez l’ajouter en cliquant ici. nhiệt Chaleur. Hàn và nhiệt Froid et chaleur Lượng nhiệt Quantité de chaleur Biến đổi nhiệt thành cơ năng Transformation
tropique obratník (cs) Turc : dönence (tr) Ukrainien : тропік (uk) tropik Vietnamien : nhiệt đới (vi) tropique \tʁɔ.pik\ masculin et féminin identiques (Rare) Relatif
baleine à bec de Longmangagalı balinası (tr), Longmann gagalı balinası (tr) Vietnamien : cá voi mũi chai nhiệt đới (vi) baleine à bec de Longman sur l’encyclopédie Wikipédia
cyclone tropicalcyklóna (cs) Ukrainien : тропічний циклон (uk) Vietnamien : xoáy thuận nhiệt đới (vi) Yoruba : ìjìláyípo ilẹ̀-olóoru (yo) Canada (Shawinigan) : écouter