越南語 越南語維基百科有一篇文章關於:hạ chí維基百科 vi 詞源 漢越詞,來自夏至。 發音 (河內) 國際音標(幫助): [haː˧˨ʔ t͡ɕi˧˦] (順化) 國際音標(幫助): [haː˨˩ʔ t͡ɕɪj˨˩˦] (胡志明市) 國際音標(幫助): [haː˨˩˨ cɪj˦˥] 名詞 hạ chí 夏至 同類詞 Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣): 春:lập xuân (立春)、vũ thủy (雨水)、kinh trập (驚蟄)、xuân phân (春分)、thanh minh (清明)、cốc vũ (穀雨) 夏:lập hạ (立夏)、tiểu mãn (小滿)、mang chủng (芒種)、hạ chí (夏至)、tiểu thử (小暑)、đại thử (大暑) 秋:lập thu (立秋)、xử thử (處暑)、bạch lộ (白露)、thu phân (秋分)、hàn lộ (寒露)、sương giáng (霜降) 冬:lập đông (立冬)、tiểu tuyết (小雪)、đại tuyết (大雪)、đông chí (冬至)、tiểu hàn (小寒)、đại hàn (大寒) Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.