越南語 發音 北部方言(河內):[z̻iɜw˧˧] 中部方言(順化):[jiɜw˧˥] 南部方言(西貢):[jiɜw˧˧] 相似國語字 diêu diếu điểu diều diệu điếu diểu điêu điệu diễu điều 釋義 汉字:摇 遙 傜 謠 銚 蝇 姚 猺 窰 徭 鷂 窑 搖 飖 蝿 窯 遥 嗂 鰩 轺 窕 蠅 繇 軺 鑃 铫 揺 瑤 媱 祧 恌 鳐 榣 珧 鹞 佻 颻 茭 遶 愮 组词 diêu dịch 徭役 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.