越南語 發音 北部方言(河內):[kɨ̞̠˦ˀ˥] 中部方言(順化):[kɨ̞̠ɰ˧˩] 南部方言(西貢):[kɨ̞̠ɰ˨˦] (常用字) 佢:cữ, cừ 喃字 𤰁:cữ 筥:rá, cữ, cử, cỡ 晤:cữ, ngộ 舉:cữ, cử, cỡ, gỡ, gở 忌:cữ, cậy, cạy, kiêng, kị, kỵ, ký 攑:cữ, gỡ 𤯶:cữ 昛:cữ 𣈝:cữ 𦝄:cữ, trăng, răng, giăng, lưng 相似國語字 Cu cũ cừ cự củ cư cứ cù cụ cữ cu cú cử 釋義 禁忌,忌讳 准则,标准 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.