越南語 發音 北部方言(河內):[kɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[kɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[kɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ] 漢越音 共:cộng, cung, củng (常用字) 共:cộng, cung 喃字 共:cùng, gọng, cọng, cụng, cúng, củng, cộng, cũng 相似國語字 cổng công cong cồng cõng cộng còng cóng Cống cọng cống 釋義 主叶脉 杆 茎 梗 加 合计 共同 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.