cớ中部方言(順化): [kəːɰ˩ˀ˧] 南部方言(西貢): [kəːɰ˦ˀ˥] 喃字 :cứ, cớ 故:cớ, cố, cô :cớ 据:cứ, cớ, cư 據:cứ, cớ 㨿:cứ, cớ User:Wjcd/paro/co 汉字:㨿 据 據 故 原因,缘故,借口 呈报
cứ距:cứ, cự 㨿:cứ 裾:cứ, cư (常用字) 據:cứ 倨:cứ 据:cứ, cư 鋸:cứ 裾:cứ, cư 踞:cứ 喃字 㩀:cứ :cứ, cớ 懅:cứ, cự 拠:cứ 倨:cứ, cự 豦:cứ 锯:cứ, cư 据:cứ, cớ, cư 拒:cứ, củ, cự, cựa