越南大學列表 越南大學列表(越南語:Danh sách trường đại học , học viện và cao đ ẳng t ạ i Việt Nam)是越南的各大學的校院列表。包括綜合大學、專門大學、高等學院(大學校)、一般學院、音樂學院及军校。本列表分類為國立大學校院、軍事校院、私立大學校院,以及外國大學在越南分校等校院。共約200多所。
政治学院 (越南国防部)c ủa Đ ảng [永久失效連結], Quâ n đ ội Nhâ n d â n T ổng bí thư Nguyễn Phú Tr ọ ng : Học viện Chính tr ị c ần t ự xây dựng mình vững mạ nh về chính tr ị, Quâ n đ ội Nhâ n d â n Học
阮智吉祥阮智吉祥(Nguyễn Tr í C át T ư ờ ng ,1977年12月12日—)是越南著名的女演员和歌手。 阮智吉祥在承天順化省出生、毕业于胡志明市戏剧电影大学。 1996年获得第六季《胡志明市電視台好声音》的总季軍。 Gió qua miền t ối sáng (1998) Đ ồng tiề n x ư ơng máu
国学重点高中t ự Quốc học Trường ),由吴廷可担任校长(西字场掌教)。校内至今保留“法字国学场门”匾额。校舍原是顺化水师营(Dinh Thủy sư )。1915年,依照法国教育系统改为初中,校名改为法式名称国学中学(Collège Quốc học )。地址路名为茹费理路(đ ư ờ ng Jules
林元性 c ủa lự c lư ợng thủy quâ n miền Đ ông Việt Nam C ộng h òa,1954年) 越南共和國艦隊指揮官(Chỉ huy c ủa H ạ m đ ội Việt Nam C ộng h òa,1955年) 西貢海軍造船廠廠長(Chỉ huy c ủa x ư ởng đ óng t àu