越南大學列表 Nội) (Trường Đại học Khoa Học Xã H ộ i và Nhân Văn , Đại học Quốc gia Hà Nội ) QHF - 河內國家大學 · 外國語大學(越南语:Trường Đại học Ngoạ i Ng ữ, Đại học Quốc gia Hà Nội ) (Trường
河內都市鐵路河內都市鐵路(越南语:Đ ư ờ ng sắt đ ô thị Hà Nội /塘鐵都市河內*/?),又稱為河內城市铁路,是越南首都河內市的城市軌道交通系統,現有2條路線,全長21.6公里,設站20座。河內都市鐵路由河內鐵路獨資責任有限公司營運,其票務政策在政府的指導下制訂。
胡志明市國家大學 胡志明市信息科技大學(Trường Đại học C ông nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thà nh phố H ồ Chí Minh) 胡志明市經濟與法律大學(Trường Đại học Kinh t ế - Luật , Đại học Quốc gia Thà nh phố H ồ
顺化皇城順化皇城(越南语:Hoà ng thà nh Huế/皇城化),又稱大内(越南语:Đại Nội /大内),位于越南順化市,坐落於順化京城(越南语:Kinh thà nh/京城)中央,是越南部分皇朝的首都,也是越南現存規模最大的古建築群。 順化原為占城之地,後被越南奪取。鄭阮紛爭時期成為廣南阮主的統治中心。
胡志明市T ế Việt Nam C ộ ng H òa Dư ới T ác Đ ộ ng C ủa Viện Tr ợ Hoa Kỳ (1955 - 1975). Phạ m Thị H ồng Hà . ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI - Đại học Khoa học xã h ộ i & nhân văn ,