中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Tịnh Hà
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
山靜縣
Tịnh
Bắc) 静平社(Xã
Tịnh
Bì
nh
) 静东社(Xã
Tịnh
Đông) 静江社(Xã
Tịnh
Giang) 静河社(Xã
Tịnh
Hà
) 静协社(Xã
Tịnh
Hiệp) 静明社(Xã
Tịnh
Minh) 静丰社(Xã
Tịnh
Phong) 静山社(Xã
Tịnh
Sơn)
廣義省
慕德縣(Huyện Mộ Đức) 義行縣(Huyện Nghĩa
H
à
nh
) 山河縣(Huyện Sơn
Hà
) 山西縣(Huyện Sơn
T
ây) 山靜縣(Huyện Sơn
Tịnh
) 茶蓬縣(Huyện Tr
à
Bồng) 思義縣(Huyện
T
ư Nghĩa) 茶蓬桂子是廣義省的特產。
廣義市
Nghĩa
Hà
) 义富社(Xã Nghĩa Phú) 静安社(Xã
Tịnh
An) 静印西社(Xã
Tịnh
Ấn
T
ây) 静印东社(Xã
Tịnh
Ấn Đông) 静洲社(Xã
Tịnh
Châu) 静和社(Xã
Tịnh
H
òa) 静溪社(Xã
Tịnh
Khê) 静奇社(Xã
Tịnh
Kỳ)
市社
quyế
t
721/NQ-UBTVQH15 năm 2023 về th
à
nh
lập th
ị
xã
Tịnh
Biên, các phường thuộc th
ị
xã
Tịnh
Biên, th
ị
trấn Đa Phước thuộc huyện An Phú v
à
th
ị
trấn
H
ội An
潭河县
Ngh
ị
Quyế
t
về việc
h
ợp
nh
ấ
t
t
ỉ
nh
H
ải Ninh v
à
khu
H
ồng Quảng v
à
sáp
nh
ập xã
H
ữu Sản thuộc huyện Đì
nh
Lập,
t
ỉ
nh
H
ải Ninh, huyện Sơn Động,
t
ỉ
nh
Hà
Bắc do