中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Mã Điền Cư
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
丰田县 (芹苴市)
việ
c
thành lập
c
á
c
quậ
n
Ninh Ki
ề
u, Bình Thuỷ,
C
á
i
Răng, Ô
M
ô
n
,
c
á
c
huyệ
n
Phong
Điền
,
C
ờ
Đ
ỏ, Vĩnh Thạch, Thốt
N
ốt và
c
á
c
x
ã
, ph
ư
ờng, thị trấ
n
thuộ
c
thành
豐田縣 (承天順化省)
trấ
n
Phong
Điền
) 田海社(X
ã
Điền
Hả
i
) 田和社(X
ã
Điền
Hòa) 田香社(X
ã
Điền
H
ư
ơng) 田禄社(X
ã
Điền
Lộ
c
) 田门社(X
ã
Điền
M
ô
n
) 丰安社(X
ã
Phong An) 丰平社(X
ã
Phong Bình) 丰彰社(X
ã
Phong
克容崩县
trấ
n
Krông Kmar) 格热然社(X
ã
Cư
Đ
ră
m
) 格克迪社(X
ã
Cư
Kty) 格贝社(X
ã
Cư
Pui) 让冈社(X
ã
Dang Kang) 亚德鲁社(X
ã
Ea Trul) 和礼社(X
ã
Hòa Lễ) 和丰社(X
ã
Hòa Phong) 和山社(X
ã
Hòa Sơ
n
) 和城社(Xã
伯爍縣
trấ
n
C
ành
N
àng) 爱上社(X
ã
Á
i
Th
ư
ợng) 班功社(X
ã
Ban
C
ông) 古陇社(X
ã
C
ổ Lũng) 田下社(X
ã
Điền
Hạ) 田炉社(X
ã
Điền
L
ư
) 田光社(X
ã
Điền
Quang) 田上社(X
ã
Điền
Th
ư
ợng) 田中社(X
ã
Điền
Trung)
姆德拉县
姆德拉县(越南语:Huyệ
n
M
'
Đ
răk)是越南多乐省下辖的一个县。 姆德拉县东北接富安省馨江县,东南接庆和省宁和市社,南接庆和省庆永县,西接克容崩县和亚嘎县。 2007年8月27日,亚庄社析置格山社。 姆德拉县下辖1市镇12社,县莅姆德拉市镇。 姆德拉市镇(Thị trấ
n
M
'
Đ
rắk) 格克如瓦社(X
ã
Cư
Króa)