中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Remove ads
Mã Điền Cư
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
丰田县
việ
c
thành lập
c
á
c
quậ
n
Ninh Ki
ề
u, Bình Thuỷ,
C
á
i
Răng, Ô
M
ô
n
,
c
á
c
huyệ
n
Phong
Điền
,
C
ờ
Đ
ỏ, Vĩnh Thạch, Thốt
N
ốt và
c
á
c
x
ã
, ph
ư
ờng, thị trấ
n
thuộ
c
thành
克容崩县
trấ
n
Krông Kmar) 格热然社(X
ã
Cư
Đ
ră
m
) 格克迪社(X
ã
Cư
Kty) 格贝社(X
ã
Cư
Pui) 让冈社(X
ã
Dang Kang) 亚德鲁社(X
ã
Ea Trul) 和礼社(X
ã
Hòa Lễ) 和丰社(X
ã
Hòa Phong) 和山社(X
ã
Hòa Sơ
n
) 和城社(Xã
伯爍縣
trấ
n
C
ành
N
àng) 爱上社(X
ã
Á
i
Th
ư
ợng) 班功社(X
ã
Ban
C
ông) 古陇社(X
ã
C
ổ Lũng) 田下社(X
ã
Điền
Hạ) 田炉社(X
ã
Điền
L
ư
) 田光社(X
ã
Điền
Quang) 田上社(X
ã
Điền
Th
ư
ợng) 田中社(X
ã
Điền
Trung)
塔梅縣
富田社(X
ã
Phú
Điền
) 盛利社(X
ã
Thạnh Lợ
i
) 清美社(X
ã
Thanh
M
ỹ) 长春社(X
ã
Tr
ư
ờng Xuâ
n
) 塔梅地处低洼的平原,以种植业、水产养殖为主,是湄公河三角洲重要的粮仓。丰年时,粮食可以出口东南亚其他国家,乃至非洲。 Quyết
đ
ịnh 4-CP
n
ă
m
1981
马江县
trấ
n
Sông
Mã
) 布生社(X
ã
Bó Sinh) 呈亢社(X
ã
Chi
ề
ng Cang) 呈恩社(X
ã
Chi
ề
ng En) 呈空社(X
ã
Chi
ề
ng Khoong) 呈康社(X
ã
Chi
ề
ng Kh
ư
ơng) 呈风社(X
ã
Chi
ề
ng Phung) 呈初社(X
ã
Chi
ề
ng Sơ)