Trung Hòa) 荣光社(Xã Vinh Quang) 春珖社(Xã Xuân Quang) 安立社(Xã Yên Lập) 安原社(Xã Yên Nguyên) 汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 07/NQ-CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hành
Nhơn)中校:1964年11月-1965年2月 林光征(Lâm Quang Chính)中校 陳文二(Trần Văn Hai)上校(與陳文二准將同名) 刘奄上校(Lưu Yểm):1974年-1975年 《越南共和国省级地图集》(Bản Đồ Hàng Tỉnh Việt Nam Cộng Hòa),1970年。 Đại Tá
(越南语). Trần Ngọc Thống; Hồ Đắc Huân; Lê Đình Thụy. Trần Ngọc Thống , 编. Lược sử Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa [越南共和國軍略史]. Hương Quê. 2011. ISBN 9780985218201