中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
视角
全部
文章
字典
引用
地图
Học viện Quản lý Giáo dục
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
越南大學列表
教育管理學院(越南语:
Học
viện
Quản
lý
Giáo
dục
) (
Học
viện
Quản
lý
Giáo
dục
) HTC - 財政學院(越南语:
Học
viện
Tài chính) (
Học
viện
Tài chính) HTN - 越南青少年學院(越南语:
Học
viện
Thanh
国学重点高中
Thâ
n
thế và sự nghi
ệ
p
c
ủa B
á
c
H
ồ. Sở
Giáo
dục
và Đà
o
tạ
o
Th
á
i Nguyê
n
. [2013-10-12]. (原始内容存档于2013-06-15). Vũ Ngự Chiêu. Vài vấ
n
n
ạ
n
l
ịch sử thế kỷ XX:
H
ồ
越南语
Đi
ệ
n
Thoại Di Động(移动電話) Đ
C
- Địa Chỉ(住所) CTy -
C
ông Ty(公司、企业) CSGT -
C
ả
nh S
á
t Giao Thông(交通警察) UBND - (Ủy ban Nhâ
n
d
â
n
/委班人民)人民委员会 THCS - Trung
Học
C
ơ
越南社會科學翰林院
Quản
lý
khoa
học
) 国際協力班(Ban
H
ợp t
á
c
qu
ố
c
tế) 庶務(Vă
n
phòng) 情報技術應用中心(Trung tâm ứng
d
ụ
ng
c
ông ngh
ệ
thông tin) 民族学院(
Viện
D
â
n
tộ
c
học
) 家庭与性別研究院[1](
Viện
Nghiên
胡志明市
Tế
Vi
ệ
t Nam
C
ộng
H
òa
D
ưới T
á
c
Động
C
ủa
Viện
Trợ Hoa Kỳ (1955 - 1975). Phạm Thị
H
ồng
H
à. ĐẠI
HỌC
QU
Ố
C
GIA
H
À
N
ỘI - Đại
học
Khoa
học
xã
h
ội & nhâ
n
vă
n
, 2012