中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Hương Xuân, Hương Trà
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
香茶市社
香渚坊(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Chữ) 香文坊(越南语:
Hương
Vă
n
)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Vă
n
) 香云坊(越南语:
Hương
V
â
n
)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
V
â
n
) 香春坊(越南语:
Hương
Xuân
,
Hương
Trà
)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Xuân
) 四下坊(越南语:Tứ
香溪縣
Hương L
â
m) 香连社(Xã
Hương
Liê
n
) 香隆社(Xã
Hương
Long) 香水社(Xã
Hương
Thủy) 香茶社(Xã
Hương
Trà
) 香泽社(Xã
Hương
Tr
ạch) 香永社(Xã
Hương
Vĩnh) 香春社(Xã
Hương
Xuân
) 禄安社(Xã
張黃春
張黃春(越南语:
Tr
ư
ơ
ng
Ho
à
ng
Xuân
,1939年—),又名納利·張(Nalis
Tr
ư
ơ
ng
),1975年之前越南南方金曲(越南语:Nhạc v
à
ng
)創作者,以《白銀紅火》(Bạc
tr
ắ
ng
lửa
h
ồ
ng
)、《爲你採野花》(
H
ái hoa rừ
ng
cho em)、《後來者》(Kẻ đế
n
sau)等作品而廣爲人知。
彰美縣
瑞香社(Xã Thụy
Hương
) 水春仙社(Xã Thủy
Xuân
Tiê
n
) 仙方社(Xã Tiê
n
Ph
ư
ơ
ng
) 崒洞社(Xã Tốt Độ
ng
) 陈富社(Xã
Tr
ầ
n
Phú) 中和社(Xã Trung
H
òa) 长安社(Xã
Tr
ư
ờ
ng
Yê
n
) 文武社(Xã Vă
n
Võ) 汉字写法来自《大南实录》。
茶蓬县
茶春市镇(Thị
tr
ấ
n
Trà
Xuân
) 香茶社(Xã
Hương
Trà
) 山茶社(Xã S
ơ
n
Trà
) 茶平社(Xã
Trà
Bình) 茶裴社(Xã
Trà
Bùi) 茶江社(Xã
Trà
Giang) 茶协社(Xã
Trà
Hiệp) 茶林社(Xã
Trà
L
â
m) 茶丰社(Xã
Trà
Phong)