黄树皮县黄树皮县下辖1市镇23社,县莅荣光市镇。 荣光市镇(Th ị trấn Vinh Quang ) 板罗社(Xã B ản Luốc) 板迈社(Xã B ản Máy) 板勇社(Xã B ản Nhù ng) 板冯社(Xã B ản Phù ng) 战庯社(Xã Chiến Phố) 坦板社(Xã Đản Ván ) 湖偷社(Xã Hồ Th ầu) 南山社(Xã
北光县Hù ng An) 有产社(Xã Hữu Sản ) 金玉社(Xã Kim Ngọc) 连协社(Xã Liên Hiệp) 光明社(Xã Quang Minh) 新立社(Xã Tân Lậ p) 新光社(Xã Tân Quang ) 新城社(Xã Tân Th ành) 上平社(Xã Th ượng B ình)
恩施县 (越南)Hoa Th ám) 鸿光社(Xã Hồng Quang ) 鸿云社(Xã Hồng Vân ) 阮廌社(Xã Nguyễn Trãi ) 扶拥社(Xã Phù Ủng) 广朗社(Xã Quảng Lãng) 光荣社(Xã Quang Vinh) 新福社(Xã Tân Phúc) 前锋社(Xã Tiền Phong)
霑化縣 (越南)th ành lậ p huyện Lâm B ình thuộc tỉnh Tuyên Quang do Chính phủ ban hành. [2020-02-06]. (原始内容存档于2020-12-05). Nghị quyết 1262/NQ-UBTVQH14 n ăm 2021 về đi ều
武舒縣Minh Quang ) 元舍社(Xã Nguyên Xá) 福城社(Xã Phúc Th ành) 双安社(Xã Song An) 双朗社(Xã Song Lãng) 三光社(Xã Tam Quang ) 新和社(Xã Tân Hòa) 新立社(Xã Tân Lậ p) 新丰社(Xã Tân Phong)