越南语数字
来自维基百科,自由的百科全书
来自维基百科,自由的百科全书
在漢字文化圈的語言中,日語跟朝鮮語至今依然並用著兩套數詞(固有數詞跟漢源數詞),並且大量的數字概念的表達方式都已漢化。而越南語雖然也存在兩套數詞,但其中的漢越數詞系統并沒有被經常使用,一到千的數詞依然常采用自己固有的表達方式,僅有少量的數字概念的表達方式漢化,如「triệu」(1000000)采用的是漢越數詞「兆」。
由于越南语存在两套书写系统(分别是汉喃文〔主要在近代以前使用〕和国语字文〔主要在近现代使用〕),因此数字的写法也有两种方式。在汉喃书写系统中,汉越词数字系统采用汉字表记,纯越词数字系统采用喃字表记;在国语字书写系统中,该两套数字系统皆使用国语字表记。
越南语基本数字的特點包括如下几个方面:
數值 | 常用 | 汉越词系統 | 纯越词系統 | 備注 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
漢字或喃字 | 国语字 | 漢字 | 国语字 | 喃字 | 國語字 | ||
0 | 空 | không | 空 ‧ 〇(零) | không ‧ linh | 【無】 | 【無】 | 外來語的「zêrô (zêro、dê-rô)」常在物理學相關場合使用。 |
1 | 𠬠 | một | 一(壹) | nhất | 𠬠 | một | |
2 | 𠄩 | hai | 二(貳) | nhì | 𠄩 | hai | |
3 | 𠀧 | ba | 三(叄) | tam | 𠀧 | ba | |
4 | 𦊚 | bốn | 四(肆) | tư | 𦊚 | bốn | 在序數詞中,漢越系統的「tư/四」常優先使用;当「4」出现在20以後的数字的个位上时,多使用汉越系统的「tư/四」。 |
5 | 𠄼 | năm | 五(伍) | ngũ | 𠄼 | năm | 河内常将末位的五读成 lăm,防止与表示年份的 năm(𢆥)混淆。 |
6 | 𦒹 | sáu | 六(陸) | lục | 𦒹 | sáu | |
7 | 𦉱 | bảy | 七(柒) | thất | 𦉱 | bảy | 「𦉱」在某些越南語方言中也讀作「bẩy」。 |
8 | 𠔭 | tám | 八(捌) | bát | 𠔭 | tám | |
9 | 𠃩 | chín | 九(玖) | cửu | 𠃩 | chín | |
10 | 𨒒 | mười | 十(拾) | thập | 𨒒 | mười | |
100 | 𤾓 ‧ 𠬠𤾓 | trăm ‧ một trăm | 百(佰) | bách | 𤾓 ‧ 𠬠𤾓 | trăm ‧ một trăm | 漢越系統的「bách/百」常在漢越詞中充當一個語素,而極少做為數學意義上的數字使用。如:「bách phát bách trúng/百發百中」。 |
1.000 | 𠦳 ‧ 𠬠𠦳 | nghìn (ngàn) ‧ một nghìn (ngàn) | 千(仟) | thiên | 𠦳 ‧ 𠬠𠦳 | nghìn (ngàn) ‧ một nghìn (ngàn) | 漢越系統的「thiên/千」常在漢越詞中充當一個語素,而極少做為數學意義上的數字使用。如:「thiên kim/千金」。「nghìn」是越南北方同時也是標準的讀法,「ngàn」是越南南方的讀法。 |
10.000 | 𨒒𠦳 | mười nghìn (ngàn) | 萬 ‧ 𠬠萬 | vạn ‧ một vạn | 𨒒𠦳 | mười nghìn (ngàn) | 「một vạn/𠬠萬」中的「một/𠬠」為純越(固有詞)語素。 |
100.000 | 𤾓𠦳 ‧ 𠬠𤾓𠦳 | trăm nghìn (ngàn) ‧ một trăm nghìn (ngàn) | 億 ‧ 𠬠億 ‧ 𨒒萬 | ức ‧ một ức ‧ mười vạn[3] | 𤾓𠦳 ‧ 𠬠𤾓𠦳 | trăm nghìn (ngàn) ‧ một trăm nghìn (ngàn) | 「mười vạn/𨒒萬」「một ức/𠬠億」中的「mười/𨒒」「một/𠬠」為純越(固有詞)語素。 |
1.000.000 | 兆 ‧ 𠬠兆 | triệu ‧ một triệu | 兆 ‧ 𠬠兆 ‧ 𠬠𤾓萬 | triệu ‧ một triệu ‧ một trăm vạn[4] | 【無】 | 【無】 | 「một triệu/𠬠兆」「một trăm vạn/𠬠𤾓萬」中的「một/𠬠」「trăm/𤾓」為純越(固有詞)語素。 |
10.000.000 | 𨒒兆 | mười triệu | 𨒒兆 | mười triệu | 【漢越系統與純越系統混用】 | 【漢越系統與純越系統混用】 | 「mười triệu/𨒒兆」中的「mười/𨒒」為純越(固有詞)語素。 |
100.000.000 | 𤾓兆 | trăm triệu | 𤾓兆 | trăm triệu | 【漢越系統與純越系統混用】 | 【漢越系統與純越系統混用】 | 「trăm triệu/𤾓兆」中的「trăm/𤾓」為純越(固有詞)語素。 |
1.000.000.000 | 秭 | tỷ | 秭[5] | tỷ | 【無】 | 【無】 |
數值 | 漢喃表記 | 國語字表記 | 備注 |
---|---|---|---|
11 | 𨒒𠬠 | mười một | |
12 | 𨒒𠄩 ‧ 𠬠佐 | mười hai ‧ một tá | 「một tá/𠬠佐」常在與數學相關的場合使用,其中「tá」為外來語(dozen,打) |
14 | 𨒒𦊚 ‧ 𨒒四 | mười bốn ‧ mười tư | 「mười tư/𨒒四」常在與文學相關的場合使用,其中「tư/四」為漢越詞。 |
15 | 𨒒𠄻 | mười lăm | 此處的「5」發音做「lăm」。 |
19 | 𨒒𠃩 | mười chín | |
20 | 𠄩𨒒 ‧ 𠄩𨔿 | hai mươi ‧ hai chục | |
21 | 𠄩𨒒𠬠 | hai mươi mốt | 從21到91的數字中的「1」發音做「mốt」。 |
24 | 𠄩𨒒四 | hai mươi tư | 当「4」出现在20以後的数字的个位上时,多使用汉越系统的「tư/四」。 |
25 | 𠄩𨒒𠄻 | hai mươi lăm | 此處的「5」發音做「lăm」。 |
50 | 𠄼𨒒 ‧ 𠄼𨔿 | năm mươi ‧ năm chục | 當「𨒒」(10)出現在20以後的數字中時,其讀音變為「mươi」。 |
101 | 𠬠𤾓零𠬠 ‧ 𠬠𤾓𥘶𠬠 | một trăm linh một ‧ một trăm lẻ một | 「một trăm linh một/𠬠𤾓零𠬠」是標準用法,同時也是越南北方的常用形式,其中的「linh/零」為漢越語素;「một trăm lẻ một/𠬠𤾓𥘶𠬠」是越南南方的常用形式。 |
1001 | 𠬠𠦳空𤾓零𠬠 ‧ 𠬠𠦳空𤾓𥘶𠬠 | một nghìn (ngàn) không trăm linh một ‧ một nghìn (ngàn) không trăm lẻ một | 當百位上的數字為「0」時,則需使用「không trăm/空𤾓」來表記。 |
10055 | 𨒒𠦳空𤾓𠄼𨒒𠄻 | mười nghìn (ngàn) không trăm năm mươi lăm |
越南語的序數詞一般在數字前加前綴「thứ」,這是個漢越詞,其對應的漢字是「次」。序數詞中,「1」「4」一般采用漢越系統的「nhất/一」「tư/四」,「2」有時采用漢越系統的「nhì/二」,其他數字仍多沿用純越系統數字。
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.