中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Đức An (thị trấn)
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
得双县
Xuâ
n
) 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“多双”。 Ngh
ị
đ
ị
nh 155/2007/
N
Đ
-CP về việ
c
đ
iều chỉnh
đ
ị
a giới hành chính xã;
th
ành lập xã,
thị
trấn
thuộ
c
c
á
c
huyệ
n
:
Đ
ắk R'L
ấ
p,
Đ
ắk
德和縣
厚义市鎮(
Thị
trấn
Hậu Nghĩa) 德和市鎮(
Thị
trấn
Đức
Hòa) 合和市鎮(
Thị
trấn
Hiệp Hòa) 禄江社(Xã Lộ
c
Giang) 安寧東社(Xã
An
Ninh
Đ
ông) 安寧西社(Xã
An
Ninh Tây) 新美社(Xã Tâ
n
Mỹ) 合和社(Xã
德寿县
德寿市镇(
Thị
trấn
Đức
Th
ọ) 安勇社(Xã
An
Dũng) 裴罗仁社(Xã Bùi La Nhâ
n
) 德同社(Xã
Đức
Đ
ồng) 德谅社(Xã
Đức
Lạng) 和乐社(Xã Hòa Lạ
c
) 林中水社(Xã Lâm Trung
Th
ủy) 连明社(Xã Liê
n
Minh)
达怀县
达怀县下辖5市镇18社,县莅达得市镇。 吉仙市镇(
Thị
trấn
C
át Tiê
n
) 达姆利市镇(
Thị
trấn
Đ
ạ M'ri) 达得市镇(
Thị
trấn
Đ
ạ Tẻh) 马达威市镇(
Thị
trấn
Ma
Đ
a Guôi) 福吉市镇(
Thị
trấn
Phướ
c
C
át) 安仁社(Xã
An
Nhơ
n
) 婆嘉社(Xã Bà
知宗县
知宗市镇(
Thị
trấn
Tri Tô
n
) 巴祝市镇(
Thị
trấn
Ba Chú
c
) 姑苏市镇(
Thị
trấn
C
ô Tô) 安息社(Xã
An
T
ứ
c
) 朱堎社(Xã Châu Lăng) 乐贵社(Xã Lạ
c
Quới) 黎池社(Xã Lê
Tr
ì) 良安茶社(Xã Lương
An
Tr
à)