![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ae/%25C4%2590%25E1%25BB%2593ng_Ch%25C3%25A2u%252C_%25C4%2590%25C3%25B4ng_Minh%252C_Ti%25E1%25BB%2581n_H%25E1%25BA%25A3i%252C_Th%25C3%25A1i_B%25C3%25ACnh%252C_Vietnam_-_panoramio.jpg/640px-%25C4%2590%25E1%25BB%2593ng_Ch%25C3%25A2u%252C_%25C4%2590%25C3%25B4ng_Minh%252C_Ti%25E1%25BB%2581n_H%25E1%25BA%25A3i%252C_Th%25C3%25A1i_B%25C3%25ACnh%252C_Vietnam_-_panoramio.jpg&w=640&q=50)
钱海县
維基百科,自由的 encyclopedia
钱海县(越南语:Huyện Tiền Hải/縣錢海[1])是越南太平省下辖的一个县。
地理
事实速览 钱海县 Huyện Tiền Hải, 国家 ...
钱海县 Huyện Tiền Hải | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
坐标:20°24′20″N 106°30′14″E | |
国家 | ![]() |
省 | 太平省 |
行政区划 | 1市镇31社 |
县莅 | 钱海市镇(越南语:Tiền Hải (thị trấn)) |
面积 | |
• 总计 | 226 平方公里(87 平方英里) |
人口(2014年) | |
• 總計 | 218,616人 |
• 密度 | 967人/平方公里(2,505人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 钱海县电子信息门户网站 |
关闭
钱海县北接太瑞县;西接建昌县;南接南定省胶水县;东临北部湾。
历史
2020年2月11日,东海社并入东茶社,西安社和西山社并入钱海市镇[2]。
行政区划
钱海县下辖1市镇31社,县莅钱海市镇。
- 钱海市镇(Thị trấn Tiền Hải)
- 安宁社(Xã An Ninh)
- 北海社(Xã Bắc Hải)
- 东基社(Xã Đông Cơ)
- 东黄社(Xã Đông Hoàng)
- 东林社(Xã Đông Lâm)
- 东隆社(Xã Đông Long)
- 东明社(Xã Đông Minh)
- 东丰社(Xã Đông Phong)
- 东贵社(Xã Đông Quý)
- 东茶社(Xã Đông Trà)
- 东中社(Xã Đông Trung)
- 东川社(Xã Đông Xuyên)
- 南政社(Xã Nam Chính)
- 南强社(Xã Nam Cường)
- 南河社(Xã Nam Hà)
- 南海社(Xã Nam Hải)
- 南鸿社(Xã Nam Hồng)
- 南兴社(Xã Nam Hưng)
- 南富社(Xã Nam Phú)
- 南清社(Xã Nam Thanh)
- 南胜社(Xã Nam Thắng)
- 南盛社(Xã Nam Thịnh)
- 南中社(Xã Nam Trung)
- 芳功社(Xã Phương Công)
- 西江社(Xã Tây Giang)
- 西良社(Xã Tây Lương)
- 西宁社(Xã Tây Ninh)
- 西丰社(Xã Tây Phong)
- 西进社(Xã Tây Tiến)
- 云长社(Xã Vân Trường)
- 武陵社(Xã Vũ Lăng)