Loading AI tools
来自维基百科,自由的百科全书
越南国防工业总局(越南语:Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng/總局工業國防)是越南国防部的直属机构,成立于1945年9月15日。其职责是开发、组织和管理越南国防工业相关的核心设施,其中包括与研究武器设计和制造相关的院校、工厂、国有企业、工会、相关军事设备和技术等一系列事物,以确保越南人民军保卫祖国的职责。[1]
序号 | 单位 | 成立日期 | 对等编制 | 地址 | 备注 |
---|---|---|---|---|---|
1 | “总局办公室” (Văn phòng Tổng cục) |
1974年9月10日
(50年34天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
2 | “总局督察” (Thanh tra Tổng cục) |
1976年11月7日
(47年342天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
3 | “党检委员会” (Ủy ban Kiểm tra Đảng) |
1974年9月10日
(50年34天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
4 | “财政处” (Phòng Tài chính) |
1974年9月10日
(50年34天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
5 | “司物处” (Phòng Vật tư) |
1994年8月20日
(30年55天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
6 | “国防工业与经济杂志” (Tạp chí Công nghiệp quốc phòng và kinh tế)[8] |
1993年6月8日
(31年128天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街奠边坊28A | |
7 | “军事科学通信处”(Phòng Thông tin Khoa học Quân sự) | 1968年8月7日
(56年68天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
8 | “刑事调查处”(Phòng Điều tra Hình sự) | 1989年11月8日
(34年341天) |
师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | |
9 | “1号预案管理会”(Ban Quản lý Dự án I) | 2000年6月5日
(24年131天) |
师团 | ||
10 | “9号预案管理会”(Ban Quản lý Dự án 9) | 师团 | 2, Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
11 | “参谋部”(Bộ Tham mưu) | 軍團 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | ||
12 | “政治局”(Cục Chính trị) | 軍團 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | ||
14 | “技术管理局”(Cục Quản lý Công nghệ)[8] | 軍團 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | ||
13 | “后勤局”(Cục Hậu cần) | 师团 | 河内市巴亭郡奠边府街28 | ||
15 | “军舰设计院”(Viện Thiết kế tàu quân sự)[9] | 师团 | Xã Dương Xã, huyện Gia Lâm, Hà Nội | ||
16 | “武器院”(Viện Vũ khí)[10] | 师团 | 51, Phú Diễn, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội | ||
17 | “发射药 - 弹药院”(Viện Thuốc phóng - Thuốc nổ) | 师团 | 192 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | ||
18 | “技术院”(Viện Công nghệ)[11] | 师团 | |||
19 | “国防工业高等学院”(Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng)[12] | 师团 | Cơ sở 1: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.
Cơ sở 2: Số 68, Tổ 30, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. |
||
20 | “巴山总公司”(Tổng công ty Ba Son) | 1925年8月4日
(99年71天) |
师团 | Đường số 3, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | |
21 | “Sông Thu总公司”(Tổng công ty Sông Thu) | 师团 | 96 Yết Kiêu, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | ||
22 | “军队保险股份总公司”(Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội (MIC))[13] | 师团 | tòa nhà MIPEC, số 229 Tây Sơn, Hà Nội | ||
23 | “T504中心”(Trung tâm T504)[8] | 师团 | |||
24 | “Z173工厂”(Công ty Đóng tàu Hồng Hà (Nhà máy Z173))[14] | 师团 | Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng | ||
25 | “Z189工厂”(Công ty Đóng tàu 189 (Nhà máy Z189))[15] | 师团 | KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | ||
26 | “Z111工厂”(Công ty Cơ khí chính xác 11 (Nhà máy Z111))[16] | 师团 | 284 Đường Bà Triệu, P. Trường Thi, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | ||
27 | “Z113工厂”(Công ty Cơ khí Hóa chất 13 (Nhà máy Z113))[17][18] | 师团 | Thị trấn Tân Bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang | ||
28 | “Z114工厂”(Công ty Cơ khí Hóa chất 14 (Nhà máy Z114))[19] | 师团 | Tổ 1, KP 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai. | ||
29 | “Z115工厂”(Công ty Cơ điện Hóa chất 15 (Nhà máy Z115))[20] | 师团 | Xóm Thái Sơn 2, Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | ||
30 | “Z117工厂”(Công ty TNHH một thành viên cơ khí 17 (Nhà máy Z117)) | 师团 | Đồng Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | ||
31 | “Z121工厂”(Công ty Hóa chất 21 (Nhà máy Z121))[21] | 师团 | QL2, Phú Hộ, Phú Thọ | ||
32 | “Z125工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 25 (Nhà máy Z125)) | 师团 | xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | ||
33 | “Z127工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 27 (Nhà máy Z127))[22] | 师团 | Đường Dương Tự Minh, tổ 14, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | ||
34 | “Z129工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 29 (Nhà máy Z129))[23] | 师团 | Thôn Phú Bình, Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | ||
35 | “Z131工厂”(Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31 (Nhà máy Z131))[24] | 师团 | Thị xã Phổ Yên,tỉnh Thái Nguyên | ||
36 | “Z143工厂”(Công ty Dụng cụ điện 43 (Nhà máy Z143)) | 师团 | Xã Thụy An-Huyện Ba Vì-Hà Nội | ||
37 | “Z175工厂”(Công ty Cao su 75 (Nhà máy Z175))[25] | 师团 | Xã Xuân Sơn, Tx. Sơn Tây, Tp. Hà Nội | ||
38 | “Z176工厂”(Công ty 76 (Nhà máy Z176))[26] | 师团 | ĐT179, Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | ||
39 | “Z181工厂”(Công ty Điện tử Sao Mai (Nhà máy Z181))[27] | 师团 | 27 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
40 | “Z183工厂”(Công ty TNHH MTV Cơ khí 83 (Nhà máy Z183)) | 师团 | Xã Minh Quán, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | ||
41 | “Z195工厂”(Công ty Hóa chất 95 (Nhà máy Z195))[28] | 师团 | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
42 | “Z199工厂”(Công ty Quang điện-Điện tử 99 (Nhà máy Z199))[29] | 师团 | 49 Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | ||
43 | “西湖投资建设股份公司”(Công ty CP đầu tư và xây lắp Tây Hồ) | 师团 | 2 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
44 | “通用材料和生化肥料股份公司”(Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón hóa sinh)[30] | 师团 | ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Thành phố HCM | ||
45 | “298号调养护理团”(Đoàn An điều dưỡng 298) | 师团 | Đường Hai Bà Trưng, TT. Long Hải, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.