![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a4/Ch%25E1%25BB%25A3_B%25C3%25ACnh_M%25E1%25BB%25B9%252C_B%25E1%25BA%25AFc_T%25C3%25A2n_Uy%25C3%25AAn%252C_B%25C3%25ACnh_D%25C6%25B0%25C6%25A1ng.jpg/640px-Ch%25E1%25BB%25A3_B%25C3%25ACnh_M%25E1%25BB%25B9%252C_B%25E1%25BA%25AFc_T%25C3%25A2n_Uy%25C3%25AAn%252C_B%25C3%25ACnh_D%25C6%25B0%25C6%25A1ng.jpg&w=640&q=50)
北新渊县
維基百科,自由的 encyclopedia
北新渊县(越南语:Huyện Bắc Tân Uyên/縣北新淵[1])是越南平阳省下辖的一个县。
地理
事实速览 北新渊县 Huyện Bắc Tân Uyên, 国家 ...
北新渊县 Huyện Bắc Tân Uyên | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
坐标:11°09′00″N 106°50′38″E | |
国家 | ![]() |
省 | 平阳省 |
行政区划 | 2市镇8社 |
县莅 | 新城市镇(越南语:Tân Thành (thị trấn)) |
面积 | |
• 总计 | 400.88 平方公里(154.78 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 66,656人 |
• 密度 | 166人/平方公里(431人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 北新渊县电子信息门户网站 |
关闭
北新渊县北接富教县和保邦县,西接𤅶葛市,南接新渊市和同奈省永久县,东接同奈省永久县。
历史
2018年7月11日,新城社改制为新城市镇[2]。
2020年12月9日,新平社改制为新平市镇[3]。
行政区划
北新渊县下辖2市镇8社,县莅新城市镇。
- 新城市镇(Thị trấn Tân Thành)
- 新平市镇(Thị trấn Tân Bình)
- 平美社(Xã Bình Mỹ)
- 坦脚社(Xã Đất Cuốc)
- 孝廉社(Xã Hiếu Liêm)
- 乐安社(Xã Lạc An)
- 新定社(Xã Tân Định)
- 新立社(Xã Tân Lập)
- 新美社(Xã Tân Mỹ)
- 长新社(Xã Thường Tân)
注释
- Nghị quyết 1110/NQ-UBTVQH14 thành lập thị trấn Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương. [2020-12-21]. (原始内容存档于2021-11-07).