ZH-YUE
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
Tây Lộc
From Wikipedia, the free encyclopedia
Found in articles
越南話方言
喺2020-04-08搵到. Theo Thompson (1965). Nguyễn T. L., Hằng (2018). "Ngữ âm tiếng
Lộc
Hà - Hà Tĩnh". Luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học, Viện hàn lâm Khoa học xã hội
順化
Thuận, Huế) 福永(越南文:Phước Vĩnh) 坊德(越南文:Phường Đúc) 西祿(越南文:
Tây
Lộc
) 順和(越南文:Thuận Hòa) 順祿(越南文:Thuận
Lộc
, Huế) 順城(越南文:Thuận Thành, Huế) 長安(越南文:Trường An, Huế)
康熙部首
ころも / koromo 옷의 (변) /oseui (byeon) 607 衣,初,被,装,裁,複 146 襾 (西,覀) 6 west xī
tây
にし / nishi 덮을아 / deopeura 29 西,要,覊 147 見 7 see jiàn kiến みる / miru 볼견 / bolgyeon