越南語 讀音 北部方言(河內):[tʰɜʔt̚˧ˀ˦] 中部方言(順化):[tʰɜʔk̚˦˥] 南部方言(西貢):[tʰɜʔk̚˦ˀ˥] 漢越音 𠀁:thất 𩋡:thất 七:chước, thất, thược 庢:thất, chí, trất 室:thất 〧:thất 疋:sơ, sất, thất, nhã, chính 㭍:thất 鵯:thất 失:thất 柒:thất 厔:thất, chất 匹:thất, mộc 軼:điệt, thất, dật (常用字) 七:thất 室:thất 疋:sơ, thất, nhã 失:thất 柒:thất 匹:thất 喃字 七:thất 庢:thất, chái, trất 室:thất 疋:sơ, sất, thất, nhã, chính 㭍:thất 失:thắt, thất 柒:thất 厔:choái, chất, thất, chái 匹:sứt, sơ, sất, sớt, thất, mộc, thớt 𤴔:sơ, thất Template:越參/that 釋義 漢字:七 〧 𤴔 庢 匹 失 疋 𠀁 軼 厔 鵯 柒 㭍 室 𩋡 [七] 七 [失] 失,失去 [妻] 妻室 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.