越南語 發音 北部方言(河內):[ɲɐŋ˦ˀ˥] 中部方言(順化):[ɲɐŋ˧˩] 南部方言(西貢):[ɲ̻ɐŋ˨˦] 相似國語字 nhang nhãng nhạng nhằng nhẵng nhặng nhàng nháng nhăng nhẳng nhắng nhâng 釋義 汉字:𠯹 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.