越南語 發音 北部方言(河內):[hɜn˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[hɜŋ˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[hɜŋ˨ˀ˧ʔ] 相似國語字 han hán hãn hản hẩn hận hằn hàn hân hạn hấn hẫn hắn hẳn 釋義 汉字:佷 恨 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.