閩南語 發音 相似白話字 ho hò hô ho̍k hó͘ ho͘h hō͘ hó hok hō ho͘ hò͘ hô͘ 釋義 漢字:河、壕、濠、禾、龢、荷、豪、毫、咊、魺、嚎、諕、嘷、盉、蚵、譹、蠔、遐、何、餱、檺、和、唬、皋、号、號、呺 越南語 發音 北部方言(河內):[ho˧˧] 中部方言(順化):[how˧˥] 南部方言(西貢):[how˧˧] 相似國語字 hò họ hồ hỗ hộ hờ hớ hó hô hổ hố hơ hở 釋義 汉字:楛 戱 呼 嘑 㗅 歑 虍 𠂞 虖 謼 𦢲 岵 滹 唬 𧦝 乎 膴 戏 琥 瑚 骺 戲 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.