越南語 發音 北部方言(河內):[z̻ɨ̞̠ŋ˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[jɨ̞̠ŋ˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[jɨ̞̠ŋ˨ˀ˧ʔ] 漢越音 㞌:dựng 媵:dựng, dắng, đẵng 䵴:dựng 孕:dựng 㚺:dựng 𣎜:dựng 㑞:dựng (常用字) 孕:dựng 喃字 𢫡:dằng, dựng, dùng 鄧:dằng, đẵng, đắn, đặng, đắng, dựng, đựng, nựng, đậng, rặng :dựng, dắng 𨀊:dằng, thững, dậng, dựng, dừng, lững 仍:dằng, nhang, dưng, nhưng, nhùng, nhăng, nhẳng, nhựng, dửng, dựng, những, dừng 𥩯:dựng, đựng, dừng 媵:dựng, dắng, ánh 孕:dằng, dưng, đặng, dửng, dựng, dặng, rặng 𢸞:dựng 相似國語字 dung dụng dựng dúng dửng dũng dừng dùng dưng 釋義 汉字:㑞 仍 𢸞 孕 𣎜 𨀊 䵴 㞌 鄧 𥩯 𢫡 㚺 媵 竖起,竖直 建造,营造,筑造 建立 建树 胸衬 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.