越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɨ̞̠ŋ˧ˀ˦] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɨ̞̠ŋ˦˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɨ̞̠ŋ˦ˀ˥] 漢越音 证:chứng 癥:chứng, chưng, trưng 㡧:chứng, tránh 症:chứng, chưng, trưng 證:chứng 䥌:chứng 烝:chứng, chưng 証:chứng (常用字) 證:chứng 烝:chứng, chưng 証:chứng 症:chứng 喃字 证:chứng 癥:chứng, chưng, trưng 症:trứng, chứng, chấng 證:chừng, chứng, chững, chống 瘴:chứng, chướng 烝:chừng, chứng, chưng 証:chừng, chứng, chững, chống 相似國語字 chung chưng chứng chúng chững chủng chửng chùng chừng chựng 釋義 汉字:㡧 证 証 症 䥌 證 癥 烝 瘴 证据,凭据,证明,昭鉴 病症 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.