越南語 發音 北部方言(河內):[kaːŋ˧˧] 中部方言(順化):[kaːŋ˧˥] 南部方言(西貢):[kaːŋ˧˧] 相似國語字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 釋義 汉字:刚 罡 掆 頏 亢 蚢 吭 颃 伉 矼 釭 鋼 鈧 缸 㧏 剛 肛 綱 㧊 崗 刚强 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.