chịu𠰉:nhâu, cheo, chiu, siêu, giễu, nhậu, trêu, dẻo, chịu, diễu, ghẹo, réo, giéo, xạu, déo, nhẹo, chíu :chịu 𠺥:chịu 召:giẹo, trịu, triệu, chẹo, thiệu, chịu
trình脭:trình, hoái 遉:trình, trinh 呈:trình 程:trình 塍:trình, thành, thăng 壬:trình, nhậm, nhâm 桯:trình, doanh, thinh 裎:trình, chình, sính 酲:trình, tỉnh 埕:trình
bệnh漢越音 病:bệnh, bịnh 喃字 病:banh, nạch, bệnh, bịnh, bạnh 兵:banh, bịnh, binh, bình, bênh 相似國語字 病 bạo bệnh 暴病 bệnh ấu trĩ 幼稚病 bệnh bạch cầu 白血病 bệnh bạch điến 白癜风
𠰉汉语大字典:第1卷,610页,第4字 宋本广韵:147页,第9字 Unihan数据:U+20C09 𠰉 汉语拼音:chāo 𠰉 国语字:siêu, cheo, chiu, chíu, chịu, déo, dẻo, diễu, ghẹo, giéo, giễu, nhâu, nhậu, nhẹo, réo, trêu, xạu
trườngtrường (戰場),phi trường (飛場) [飛機場],thị trường (市場),sa trường (沙場),đấu trường (鬥場) [競技場],khoa trường (科場),lâm trường (林場),môi trường (媒場) [環境],cương trường