中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
来自维基词典,自由的词典
Found in dictionary
cả
ca 佧:cả, kha, thử (常用字) 哿:cả, khả 喃字 :cả 奇:cả, cơ, kỳ, kì, ky :cả 竒:cả, ghé, kỳ, kì, ky :cả
:cả 哿:cả, khả :cả 相似國語字 尊长,长者,年长的 最大的,大的 整个,全部