中文
Sign in
AI tools
聊天
热门问题
时间线
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Châu Phước Vĩnh
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
永州市社
第一坊(
Ph
ư
ờng 1) 第二坊(
Ph
ư
ờng 2) 庆和坊(
Ph
ư
ờng Khá
nh
Hòa) 永福坊(
Ph
ư
ờng
Vĩnh
Phước
) 和东社(Xã Hòa Đông) 乐和社(Xã Lạ
c
Hòa) 来和社(Xã Lai Hòa) 永海社(Xã
Vĩnh
Hải) 永协社(Xã
Vĩnh
Hiệp)
安富縣
福兴社(Xã
Phước
H
ư
ng) 国泰社(Xã Quố
c
Thái) 永厚社(Xã
Vĩnh
Hậ
u
) 永会东社(Xã
Vĩnh
Hội Đông) 永禄社(Xã
Vĩnh
Lộ
c
) 永长社(Xã
Vĩnh
Tr
ư
ờng) 汉字写法来自《大南一統志》。 Nghị quyết số 40/NQ-CP
v
ề điều
朱篤市
86/NQ-CP năm 2013 thà
nh
lập
ph
ư
ờng
Vĩnh
Nguơn thuộ
c
thị xã
Châu
Đố
c
v
à thà
nh
lập thà
nh
ph
ố
Châu
Đố
c
thuộ
c
tỉ
nh
An Giang do
Ch
í
nh
ph
ủ ban hà
nh
. [2020-04-03].
福隆县 (薄寮省)
tỉ
nh
Rạ
ch
Giá. [2023-05-22]. (原始内容存档于2023-05-22). Nghị đị
nh
166/2003/NĐ-CP
v
ề việ
c
thà
nh
lập xã,
ph
ư
ờng thuộ
c
c
á
c
huyện
Vĩnh
Lợi,
Phước
Long, Hồng D
â
n
1952年夏季奧林匹克運動會越南代表團
race) 劉群(英语:L
ư
u
Quần) — 5:24:34.1(→第47名) 周福永(英语:
Châu
Phước
Vĩnh
) — 未完成(→沒有排名) 阮德賢(英语:Nguyễn Đứ
c
Hiền) — 未完成(→沒有排名) 黎文福(英语:Lê
V
ăn
Phước
) — 未完成(→沒有排名)